timviecnhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24h sẽ đóng vai một chuyên gia tuyển dụng HR và cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết để tạo CV xin việc tiếng Nhật, đặc biệt tập trung vào các vị trí tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi.
I. Mẫu CV (履歴書 – Rirekisho) tiếng Nhật cho vị trí tại Siêu thị/Cửa hàng tiện lợi
Bạn có thể tham khảo mẫu sau đây. Lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ, bạn cần điều chỉnh để phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bản thân:
“`
履歴書
氏名 (Shimei – Họ tên):
[Điền họ tên đầy đủ bằng tiếng Nhật]
ふりがな (Furigana – Cách đọc):
[Điền cách đọc họ tên bằng Hiragana hoặc Katakana]
生年月日 (Seinengappi – Ngày tháng năm sinh):
[Năm/Tháng/Ngày]
年齢 (Nenrei – Tuổi):
[Điền số tuổi]
性別 (Seibetsu – Giới tính):
男 (Otoko – Nam) / 女 (Onna – Nữ)
現住所 (Genjuusho – Địa chỉ hiện tại):
[Điền địa chỉ đầy đủ bằng tiếng Nhật]
電話番号 (Denwa bangou – Số điện thoại):
[Điền số điện thoại liên lạc]
メールアドレス (Meeru adoresu – Địa chỉ email):
[Điền địa chỉ email]
学歴 (Gakureki – Học vấn):
[Năm/Tháng] [Tên trường] 入学 (Nyugaku – Nhập học)
[Năm/Tháng] [Tên trường] 卒業 (Sotsugyou – Tốt nghiệp)
(Nếu có) [Năm/Tháng] [Tên trường cao đẳng/đại học] 入学
(Nếu có) [Năm/Tháng] [Tên trường cao đẳng/đại học] 卒業
職務経歴 (Shokumu keireki – Kinh nghiệm làm việc):
[Năm/Tháng] [Tên công ty] 入社 (Nyusha – Vào công ty)
[Mô tả công việc chi tiết, sử dụng các động từ mạnh mẽ và con số cụ thể để chứng minh thành tích]
Ví dụ: レジ業務を担当し、1日に平均200名のお客様に対応 (Đảm nhận công việc thu ngân, phục vụ trung bình 200 khách hàng mỗi ngày)
Ví dụ: 商品陳列を行い、売上を15%向上 (Thực hiện trưng bày sản phẩm, cải thiện doanh thu 15%)
[Năm/Tháng] [Tên công ty] 退社 (Taisha – Rời công ty)
(Lặp lại cho các công việc khác)
資格・免許 (Shikaku menkyo – Chứng chỉ/Giấy phép):
[Tên chứng chỉ/giấy phép] (Ví dụ: 日本語能力試験N2 – Năng lực Nhật ngữ N2)
(Liệt kê các chứng chỉ khác nếu có)
自己PR (Jiko PR – Tự giới thiệu):
[Đây là phần quan trọng nhất, hãy viết một đoạn văn ngắn gọn nhưng ấn tượng để thể hiện những điểm mạnh của bạn, kinh nghiệm liên quan, và lý do bạn muốn làm việc tại công ty này. Hãy tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Sử dụng các từ khóa liên quan đến ngành bán lẻ và dịch vụ khách hàng.]
志望動機 (Shibou douki – Lý do ứng tuyển):
[Giải thích lý do tại sao bạn muốn làm việc tại công ty này. Hãy thể hiện sự hiểu biết của bạn về công ty, sản phẩm/dịch vụ của họ, và văn hóa làm việc. Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn đóng góp cho sự phát triển của công ty.]
本人希望記入欄 (Honnin kibou kinyuu ran – Nguyện vọng cá nhân):
[Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào về vị trí, mức lương, hoặc thời gian làm việc, hãy ghi rõ ở đây. Nếu không, bạn có thể viết “貴社規定に従います” (Tuân theo quy định của quý công ty).]
以上
“`
II. Hướng dẫn chi tiết và lưu ý khi viết CV xin việc tiếng Nhật cho ngành bán lẻ/cửa hàng tiện lợi
1. Nghiên cứu kỹ công ty:
Trước khi bắt đầu viết CV, hãy tìm hiểu kỹ về công ty mà bạn muốn ứng tuyển. Tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ, văn hóa công ty, giá trị cốt lõi và những thành tựu gần đây của họ. Điều này sẽ giúp bạn điều chỉnh CV và thư xin việc sao cho phù hợp với yêu cầu và mong muốn của công ty.
2. Tập trung vào kinh nghiệm liên quan:
Nhấn mạnh những kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành bán lẻ và dịch vụ khách hàng. Nếu bạn đã từng làm việc tại các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, hoặc các công việc liên quan đến tiếp xúc khách hàng, hãy mô tả chi tiết những công việc bạn đã làm, những kỹ năng bạn đã học được, và những thành tích bạn đã đạt được.
3. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp:
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và chuyên nghiệp. Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ quá suồng sã. Sử dụng các động từ mạnh mẽ và các con số cụ thể để chứng minh thành tích của bạn.
4. Nhấn mạnh kỹ năng mềm:
Ngoài kinh nghiệm làm việc, hãy nhấn mạnh những kỹ năng mềm quan trọng trong ngành bán lẻ như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý thời gian, và khả năng chịu áp lực cao.
5. Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn học hỏi:
Thể hiện sự nhiệt tình của bạn đối với công việc và mong muốn được học hỏi và phát triển bản thân trong môi trường làm việc của công ty.
6. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:
Trước khi gửi CV, hãy kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp. Một CV có lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ tạo ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.
III. Các kỹ năng và yêu cầu quan trọng trong ngành bán lẻ/cửa hàng tiện lợi
Kỹ năng giao tiếp (コミュニケーション能力 – Komyunikēshon nouryoku):
Khả năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp là yếu tố quan trọng nhất.
Kỹ năng làm việc nhóm (チームワーク – Chīmuwāku):
Khả năng làm việc hòa đồng và hợp tác với các thành viên trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Kỹ năng giải quyết vấn đề (問題解決能力 – Mondai kaiketsu nouryoku):
Khả năng nhanh chóng xác định và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.
Khả năng chịu áp lực cao (プレッシャーに強い – Puresshā ni tsuyoi):
Khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường áp lực cao, đặc biệt là trong những giờ cao điểm.
Tính trung thực và trách nhiệm (正直さと責任感 – Shōjiki sa to sekininkan):
Tính trung thực và trách nhiệm cao trong công việc.
Kinh nghiệm sử dụng máy tính tiền (レジ経験 – Reji keiken):
Kinh nghiệm sử dụng máy tính tiền và các thiết bị thanh toán khác.
Kiến thức về sản phẩm (商品知識 – Shōhin chishiki):
Kiến thức về các sản phẩm được bán tại cửa hàng.
Ngoại ngữ (外国語 – Gaikokugo):
Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc các ngoại ngữ khác là một lợi thế.
Chứng chỉ liên quan (関連資格 – Kanren shikaku):
Các chứng chỉ liên quan đến ngành bán lẻ hoặc dịch vụ khách hàng (nếu có).
IV. Từ khóa tìm kiếm (キーワード – Kīwādo) và Tags
Từ khóa:
アルバイト (Arubaito – Việc làm thêm), パート (Pāto – Việc bán thời gian), 正社員 (Seishain – Nhân viên chính thức), コンビニ (Konbini – Cửa hàng tiện lợi), スーパー (Sūpā – Siêu thị), レジ (Reji – Thu ngân), 販売 (Hanbai – Bán hàng), 接客 (Setsukyaku – Tiếp khách), 品出し (Shinadashi – Sắp xếp hàng hóa), 在庫管理 (Zaiko kanri – Quản lý kho), シフト (Shifuto – Ca làm việc), 未経験 (Mikenken – Chưa có kinh nghiệm), 経験者歓迎 (Keikensha kangei – Chào đón người có kinh nghiệm)
Tags:
CVtiếngNhật TìmviệcNhậtBản Siêuthị Cửahàngtiệnlợi Bánlẻ Dịchvụkháchhàng Rirekisho アルバイト コンビニ
V. Ví dụ về phần Tự giới thiệu (自己PR) và Lý do ứng tuyển (志望動機)
Ví dụ 自己PR:
“`
私は、お客様に笑顔で接することを心掛けており、 прошлые магазины работают в сфере розничной торговли, например, в супермаркете или минимаркете. Я постоянно стремился предоставлять превосходное обслуживание клиентов и всегда с энтузиазмом помогал покупателям найти нужные им товары. Работа в быстро меняющейся обстановке мне нравится и я быстро учусь новым задачам.
“`
(Tôi luôn cố gắng tiếp đón khách hàng bằng nụ cười và đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành bán lẻ, ví dụ như tại siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi. Tôi luôn nỗ lực cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và luôn nhiệt tình giúp đỡ khách hàng tìm kiếm những sản phẩm họ cần. Tôi thích làm việc trong môi trường thay đổi nhanh chóng và tôi học hỏi nhanh chóng những nhiệm vụ mới.)
Ví dụ 志望動機:
“`
貴社の「お客様第一」という理念に共感し、私もお客様に最高のサービスを提供したいと考えております。貴社の店舗はいつも活気があり、スタッフの方々も楽しそうに働いている姿を見て、私もぜひその一員になりたいと思いました。私は、これまでのアルバイト経験で培ったコミュニケーション能力とチームワークを活かし、貴社の発展に貢献したいと考えております。
“`
(Tôi đồng cảm với triết lý “Khách hàng là trên hết” của quý công ty, và tôi cũng muốn cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Tôi thấy các cửa hàng của quý công ty luôn tràn đầy sức sống, và các nhân viên làm việc rất vui vẻ, vì vậy tôi rất muốn trở thành một thành viên của đội ngũ đó. Tôi muốn sử dụng khả năng giao tiếp và làm việc nhóm mà tôi đã trau dồi được qua kinh nghiệm làm thêm của mình để đóng góp vào sự phát triển của quý công ty.)
VI. Lời khuyên cuối cùng
Hãy tự tin:
Hãy tin vào khả năng của bản thân và đừng ngại thể hiện những điểm mạnh của bạn.
Hãy kiên trì:
Quá trình tìm việc có thể mất thời gian, nhưng đừng nản lòng. Hãy tiếp tục cố gắng và bạn sẽ tìm được công việc phù hợp.
Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ:
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình viết CV hoặc tìm việc, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè, người thân, hoặc các trung tâm tư vấn việc làm.
Chúc bạn thành công!http://proxy1.library.jhu.edu/login?url=https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000