Quy trình giải quyết tranh chấp lao động (hòa giải, tòa án)

Quy trình giải quyết tranh chấp lao động tại Việt Nam (Hòa giải, Tòa án) – Mô tả chi tiết

Quy trình giải quyết tranh chấp lao động tại Việt Nam tuân theo quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản pháp luật liên quan. Thông thường, quy trình này bao gồm hai giai đoạn chính:

Hòa giải

Giải quyết tại Tòa án

. Dưới đây là mô tả chi tiết từng giai đoạn:

I. Hòa giải

Đây là giai đoạn tiền tố tụng, bắt buộc phải thực hiện trước khi khởi kiện lên Tòa án (trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định tại Điều 188 Bộ luật Lao động). Mục đích của hòa giải là để các bên tự thỏa thuận giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng, ít tốn kém và duy trì mối quan hệ lao động.

A. Các loại tranh chấp lao động cần hòa giải:

Tranh chấp lao động cá nhân:

Tranh chấp giữa người lao động và người sử dụng lao động liên quan đến quyền, nghĩa vụ và lợi ích phát sinh từ quan hệ lao động, hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, và các quy định pháp luật khác.

Tranh chấp lao động tập thể:

Tranh chấp giữa tập thể lao động và người sử dụng lao động liên quan đến việc xác lập, thực hiện và sửa đổi thỏa ước lao động tập thể, nội quy lao động, và các quy định pháp luật khác.

B. Người có thẩm quyền hòa giải:

Hòa giải viên lao động:

Là người được bổ nhiệm theo quy định của pháp luật, có trách nhiệm giúp các bên tranh chấp thương lượng, thỏa thuận để giải quyết tranh chấp.

Hội đồng hòa giải lao động cơ sở (nếu có):

Do các bên tự thành lập tại cơ sở (doanh nghiệp), bao gồm đại diện của người lao động và người sử dụng lao động.

C. Thủ tục hòa giải:

1. Yêu cầu hòa giải:

Người yêu cầu:

Người lao động, người sử dụng lao động, hoặc đại diện tập thể lao động (trong trường hợp tranh chấp tập thể).

Hình thức:

Bằng văn bản hoặc lời nói.

Nội dung:

Nêu rõ thông tin các bên tranh chấp, tóm tắt nội dung tranh chấp, yêu cầu giải quyết.

2. Tiếp nhận và thụ lý yêu cầu:

Hòa giải viên lao động/Hội đồng hòa giải lao động cơ sở tiếp nhận yêu cầu.
Xem xét tính hợp lệ của yêu cầu và thông báo cho các bên biết về việc thụ lý hoặc từ chối thụ lý.

3. Chuẩn bị hòa giải:

Hòa giải viên/Hội đồng hòa giải thu thập thông tin, tài liệu liên quan đến tranh chấp.
Thông báo thời gian, địa điểm hòa giải cho các bên.

4. Phiên hòa giải:

Thành phần:

Hòa giải viên/Hội đồng hòa giải, đại diện các bên tranh chấp (có thể có luật sư hoặc người đại diện).

Diễn biến:

Hòa giải viên/Hội đồng hòa giải trình bày tóm tắt nội dung tranh chấp.
Các bên trình bày quan điểm, yêu cầu, và đưa ra các chứng cứ, tài liệu.
Hòa giải viên/Hội đồng hòa giải lắng nghe, phân tích, và đưa ra các gợi ý, giải pháp để các bên thương lượng, thỏa thuận.

5. Kết quả hòa giải:

Hòa giải thành:

Các bên đạt được thỏa thuận.
Lập biên bản hòa giải thành (có chữ ký của các bên và hòa giải viên/đại diện Hội đồng hòa giải).
Biên bản hòa giải thành có hiệu lực pháp luật và các bên phải thực hiện.

Hòa giải không thành:

Các bên không đạt được thỏa thuận hoặc một bên vắng mặt sau hai lần được triệu tập hợp lệ.
Lập biên bản hòa giải không thành (có ghi rõ lý do).
Các bên có quyền khởi kiện ra Tòa án để giải quyết tranh chấp.

D. Thời hiệu hòa giải:

Thời hiệu yêu cầu hòa giải viên lao động thực hiện hòa giải tranh chấp lao động cá nhân là 06 tháng kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà bên tranh chấp cho rằng quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
Thời hiệu yêu cầu hòa giải viên lao động thực hiện hòa giải tranh chấp lao động tập thể về quyền là 06 tháng kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà bên tranh chấp cho rằng quyền, lợi ích hợp pháp của tập thể lao động bị xâm phạm.
Thời hiệu yêu cầu hòa giải viên lao động thực hiện hòa giải tranh chấp lao động tập thể về lợi ích là 01 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.

II. Giải quyết tranh chấp lao động tại Tòa án

Nếu hòa giải không thành hoặc thuộc trường hợp không bắt buộc hòa giải, các bên có quyền khởi kiện ra Tòa án để giải quyết tranh chấp.

A. Các loại tranh chấp lao động thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án:

Tranh chấp lao động cá nhân:

(các tranh chấp được liệt kê tại Điều 188 Bộ luật Lao động)

Tranh chấp lao động tập thể:

(về quyền và lợi ích)

Tranh chấp về học nghề, tập nghề

Tranh chấp về bồi thường thiệt hại do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Tranh chấp về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp

B. Tòa án có thẩm quyền:

Tòa án nhân dân cấp huyện:

Giải quyết sơ thẩm các tranh chấp lao động cá nhân và một số tranh chấp lao động tập thể về quyền.

Tòa án nhân dân cấp tỉnh:

Giải quyết sơ thẩm các tranh chấp lao động tập thể về lợi ích và phúc thẩm các bản án, quyết định của Tòa án nhân dân cấp huyện bị kháng cáo, kháng nghị.

C. Thủ tục giải quyết tranh chấp tại Tòa án:

Quy trình giải quyết tranh chấp lao động tại Tòa án được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, bao gồm các giai đoạn chính:

1. Khởi kiện:

Người khởi kiện:

Người lao động, người sử dụng lao động, hoặc đại diện tập thể lao động.

Hình thức:

Đơn khởi kiện (phải đáp ứng các yêu cầu theo quy định của pháp luật).

Nội dung:

Thông tin các bên, tóm tắt nội dung tranh chấp, yêu cầu giải quyết, chứng cứ, tài liệu kèm theo.

2. Tiếp nhận và thụ lý vụ án:

Tòa án tiếp nhận đơn khởi kiện.
Xem xét tính hợp lệ của đơn khởi kiện và thông báo cho người khởi kiện về việc thụ lý hoặc từ chối thụ lý vụ án.

3. Chuẩn bị xét xử:

Tòa án thu thập chứng cứ, tài liệu.
Triệu tập các bên đương sự, người làm chứng, người giám định (nếu cần thiết).
Tổ chức đối thoại, hòa giải (nếu các bên đồng ý).

4. Xét xử sơ thẩm:

Thành phần:

Hội đồng xét xử (gồm thẩm phán và hội thẩm nhân dân).

Diễn biến:

Đại diện Viện kiểm sát (nếu có) tham gia phiên tòa.
Hội đồng xét xử nghe trình bày của các bên.
Xem xét chứng cứ, tài liệu.
Hỏi ý kiến của người làm chứng, người giám định (nếu có).
Tranh luận giữa các bên.
Hội đồng xét xử nghị án và tuyên án.

5. Thi hành án:

Bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật (sau thời hạn kháng cáo, kháng nghị hoặc sau khi giải quyết phúc thẩm) sẽ được thi hành.
Cơ quan thi hành án có trách nhiệm tổ chức thi hành bản án, quyết định.

D. Thời hiệu khởi kiện:

Thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là 01 năm kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà bên tranh chấp cho rằng quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
Thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp lao động tập thể là 01 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.

E. Phúc thẩm, Giám đốc thẩm, Tái thẩm:

Phúc thẩm:

Nếu không đồng ý với bản án sơ thẩm, các bên có quyền kháng cáo lên Tòa án cấp trên để yêu cầu xét xử phúc thẩm.

Giám đốc thẩm, Tái thẩm:

Trong trường hợp có căn cứ cho rằng bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật có sai sót nghiêm trọng, có thể bị kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

Lưu ý:

Quy trình trên chỉ mang tính chất tổng quan. Chi tiết cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vụ việc cụ thể và quy định pháp luật hiện hành.
Nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của mình.
Bộ luật Lao động và Bộ luật Tố tụng Dân sự là các văn bản pháp luật quan trọng cần tham khảo khi giải quyết tranh chấp lao động.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!

Nguồn: Viec lam ban hang

Viết một bình luận