Môi trường làm việc (tiếng ồn, bụi, nhiệt độ, hóa chất)

Để mô tả chi tiết về môi trường làm việc (tiếng ồn, bụi, nhiệt độ, hóa chất), chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:

1. Tiếng ồn:

Nguồn gốc tiếng ồn:

Xác định nguồn phát ra tiếng ồn, ví dụ:
Máy móc, thiết bị (máy cắt, máy khoan, máy nén khí, quạt công nghiệp…)
Phương tiện giao thông (xe tải, xe nâng…)
Hoạt động sản xuất (đập, nghiền, hàn…)
Hệ thống thông gió, điều hòa
Âm thanh từ đồng nghiệp (nói chuyện, la hét…)

Mức độ tiếng ồn:

Đo đạc và ghi lại mức độ tiếng ồn tại các khu vực khác nhau trong môi trường làm việc. Sử dụng đơn vị đo decibel (dB).
Ví dụ: “Mức độ tiếng ồn trung bình tại khu vực sản xuất là 85 dB, có lúc lên đến 90 dB khi máy [tên máy] hoạt động.”

Tần suất và thời gian tiếp xúc:

Tiếng ồn xảy ra liên tục hay gián đoạn?
Thời gian người lao động tiếp xúc với tiếng ồn trong một ngày làm việc là bao lâu?
Ví dụ: “Công nhân vận hành máy [tên máy] phải tiếp xúc với tiếng ồn trên 85 dB trong khoảng 4 giờ mỗi ngày.”

Tính chất tiếng ồn:

Tiếng ồn có âm vực cao hay thấp?
Tiếng ồn có gây khó chịu, chói tai, hoặc ù tai không?

Biện pháp kiểm soát tiếng ồn hiện có:

Sử dụng nút bịt tai, chụp tai
Cách âm máy móc, thiết bị
Xây dựng tường chắn tiếng ồn
Giảm thời gian tiếp xúc với tiếng ồn

2. Bụi:

Loại bụi:

Xác định loại bụi có trong môi trường làm việc. Ví dụ:
Bụi gỗ
Bụi kim loại (bụi sắt, bụi nhôm…)
Bụi xi măng
Bụi silica (bụi silic)
Bụi bông
Bụi hữu cơ (bụi từ thực vật, động vật…)

Nguồn gốc bụi:

Xác định nguồn phát sinh bụi. Ví dụ:
Quá trình cắt, mài, chà nhám
Quá trình nghiền, sàng, trộn
Quá trình đóng gói, vận chuyển
Vệ sinh, quét dọn

Nồng độ bụi:

Đo đạc và ghi lại nồng độ bụi trong không khí tại các khu vực khác nhau. Sử dụng đơn vị đo mg/m3 (miligam trên mét khối).
Ví dụ: “Nồng độ bụi gỗ tại khu vực xưởng mộc là 5 mg/m3.”

Kích thước hạt bụi:

Xác định kích thước trung bình của hạt bụi. Bụi có kích thước nhỏ (dưới 10 micromet) dễ xâm nhập vào đường hô hấp.

Tính chất bụi:

Bụi có gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp không?
Bụi có độc hại, gây ung thư không?
Bụi có dễ cháy nổ không?

Biện pháp kiểm soát bụi hiện có:

Hệ thống hút bụi, thông gió
Sử dụng máy lọc không khí
Phun nước giảm bụi
Sử dụng khẩu trang
Vệ sinh thường xuyên

3. Nhiệt độ:

Nhiệt độ môi trường:

Đo đạc và ghi lại nhiệt độ tại các khu vực khác nhau. Sử dụng đơn vị đo độ C hoặc độ F.
Ví dụ: “Nhiệt độ trong xưởng luyện kim thường xuyên trên 40 độ C vào mùa hè.”

Độ ẩm:

Đo đạc và ghi lại độ ẩm tương đối.

Bức xạ nhiệt:

Xác định nguồn phát ra bức xạ nhiệt (ví dụ: lò nung, máy móc phát nhiệt).

Lưu thông không khí:

Đánh giá khả năng lưu thông không khí trong khu vực làm việc.

Tác động:

Nhiệt độ cao có thể gây say nắng, mất nước, kiệt sức.
Nhiệt độ thấp có thể gây hạ thân nhiệt, tê cóng.

Biện pháp kiểm soát nhiệt độ hiện có:

Hệ thống điều hòa, thông gió
Quạt làm mát
Cung cấp nước uống
Thời gian nghỉ giải lao hợp lý
Trang phục bảo hộ phù hợp

4. Hóa chất:

Loại hóa chất:

Liệt kê tất cả các hóa chất được sử dụng, lưu trữ, hoặc phát sinh trong môi trường làm việc. Ví dụ:
Dung môi (axeton, toluen, xylen…)
Axit (axit sulfuric, axit clohydric…)
Bazơ (natri hydroxit, amoniac…)
Kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium…)
Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ
Khí độc (clo, amoniac, hydro sunfua…)

Nguồn gốc hóa chất:

Xác định nguồn sử dụng hoặc phát sinh hóa chất.

Hình thức tồn tại:

Hóa chất tồn tại ở dạng lỏng, rắn, khí, hay hơi?

Đường tiếp xúc:

Hóa chất có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, da, tiêu hóa, hoặc mắt.

Độc tính:

Đánh giá độc tính của hóa chất (ví dụ: gây kích ứng, ăn mòn, ung thư, đột biến gen). Tham khảo Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (SDS) để biết thông tin chi tiết.

Nồng độ:

Đo đạc và ghi lại nồng độ hóa chất trong không khí tại các khu vực khác nhau.
Ví dụ: “Nồng độ benzen trong khu vực pha chế sơn vượt quá giới hạn cho phép.”

Biện pháp kiểm soát hóa chất hiện có:

Hệ thống thông gió
Sử dụng tủ hút
Lưu trữ hóa chất đúng cách
Trang bị bảo hộ cá nhân (khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ)
Huấn luyện về an toàn hóa chất
Quy trình ứng phó sự cố tràn đổ hóa chất

Ví dụ mô tả chi tiết một môi trường làm việc:

“Môi trường làm việc tại xưởng cơ khí A có những đặc điểm sau:

Tiếng ồn:

Tiếng ồn chủ yếu phát ra từ các máy cắt kim loại, máy hàn và máy mài. Mức độ tiếng ồn trung bình là 80 dB, nhưng có thể lên đến 95 dB khi máy cắt hoạt động. Công nhân thường xuyên phải làm việc trong môi trường này trong 8 tiếng mỗi ngày. Mặc dù công ty cung cấp nút bịt tai, nhưng nhiều công nhân không sử dụng thường xuyên.

Bụi:

Bụi kim loại, chủ yếu là bụi sắt, phát sinh trong quá trình cắt, mài và hàn. Nồng độ bụi đo được tại khu vực máy mài là 3 mg/m3. Bụi này có thể gây kích ứng đường hô hấp và da. Công nhân được trang bị khẩu trang, nhưng loại khẩu trang không phù hợp với kích thước hạt bụi.

Nhiệt độ:

Vào mùa hè, nhiệt độ trong xưởng có thể lên đến 38 độ C. Độ ẩm cao càng làm tăng cảm giác khó chịu. Lưu thông không khí kém. Công ty cung cấp nước uống nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu của công nhân.

Hóa chất:

Các hóa chất được sử dụng bao gồm dầu cắt, dầu bôi trơn, và chất tẩy rửa. Dầu cắt có thể gây kích ứng da. Chất tẩy rửa có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với mắt. Công ty có cung cấp găng tay và kính bảo hộ, nhưng việc sử dụng chưa được thực hiện nghiêm túc.”

Lưu ý:

Mô tả chi tiết cần phải dựa trên kết quả đo đạc thực tế và quan sát kỹ lưỡng.
Nên sử dụng các số liệu cụ thể để tăng tính chính xác.
Đánh giá rủi ro và đề xuất các biện pháp cải thiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của môi trường làm việc đến sức khỏe người lao động.
Tham khảo các tiêu chuẩn và quy định của pháp luật về an toàn vệ sinh lao động để đảm bảo tuân thủ.
Tham khảo ý kiến của các chuyên gia về an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp để có được đánh giá và giải pháp tốt nhất.

Nguồn: Viec_lam_TPHCM

Viết một bình luận