mẫu cv tiếng trung

tìm việc nhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24hDưới đây là hướng dẫn chi tiết viết CV tiếng Trung dành cho vị trí ứng tuyển vào các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, được thiết kế bởi chuyên gia tuyển dụng HR:

Mục tiêu:

Hướng dẫn người tìm việc tạo CV ấn tượng, đáp ứng yêu cầu nhà tuyển dụng, tăng cơ hội thành công.

I. Cấu trúc CV tiếng Trung chuẩn (通用简历结构)

1. Thông tin cá nhân (个人信息)

Họ tên (姓名): *Ví dụ: Nguyễn Văn A (阮文A)*
Giới tính (性别): Nam (男) / Nữ (女)
Ngày sinh (出生日期): *Ví dụ: 1995年10月20日*
Số điện thoại (电话号码):
Email (电子邮件):
Địa chỉ (地址):
Ảnh chân dung (个人照片): Nên chọn ảnh chuyên nghiệp, lịch sự.

2. Mục tiêu nghề nghiệp (求职目标/职业目标)

Nêu rõ vị trí ứng tuyển (应聘职位) và mục tiêu ngắn hạn, dài hạn.
*Ví dụ:*
`应聘职位:超市/便利店 门店经理` (Ứng tuyển: Quản lý cửa hàng Siêu thị/Cửa hàng tiện lợi)
`职业目标:致力于在零售行业发展,通过自身努力和团队合作,提升门店业绩,为顾客提供优质服务。` (Mục tiêu nghề nghiệp: Phát triển trong ngành bán lẻ, thông qua nỗ lực cá nhân và hợp tác nhóm, nâng cao hiệu quả hoạt động của cửa hàng, cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.)

3. Kinh nghiệm làm việc (工作经验)

Liệt kê theo thứ tự thời gian gần nhất.
Mô tả chi tiết công việc, trách nhiệm, thành tích. Sử dụng động từ mạnh để nhấn mạnh kỹ năng.
*Ví dụ:*

公司名称:

(Tên công ty)

职位:

收银员 (Nhân viên thu ngân)

工作时间:

2020年5月 – 2022年8月

工作内容:

`负责日常收银工作,准确快速地完成交易。` (Chịu trách nhiệm công việc thu ngân hàng ngày, hoàn thành giao dịch nhanh chóng và chính xác.)
`提供优质的顾客服务,解决顾客疑问。` (Cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng, giải đáp thắc mắc của khách hàng.)
`协助盘点和整理商品。` (Hỗ trợ kiểm kê và sắp xếp hàng hóa.)
`维护收银区域的整洁。` (Duy trì sự sạch sẽ khu vực thu ngân.)

业绩/成就:

`零差错率完成收银工作。` (Hoàn thành công việc thu ngân với tỷ lệ sai sót bằng 0.)
`多次获得“优秀员工”称号。` (Nhiều lần nhận được danh hiệu “Nhân viên xuất sắc”.)

4. Học vấn (教育背景)

Tên trường, chuyên ngành, thời gian học, bằng cấp.
*Ví dụ:*

学校名称:

Đại học Kinh tế Quốc dân (国民经济大学)

专业:

Quản trị kinh doanh (工商管理)

学历:

Cử nhân (本科)

毕业时间:

2018年6月

5. Kỹ năng (技能)

Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc:
Kỹ năng chuyên môn (专业技能): *Ví dụ: Sử dụng phần mềm bán hàng (销售软件操作), Quản lý hàng tồn kho (库存管理)*
Kỹ năng mềm (软技能): *Ví dụ: Giao tiếp (沟通能力), Làm việc nhóm (团队合作), Giải quyết vấn đề (解决问题能力), Chịu áp lực (抗压能力)*
Nêu rõ trình độ tiếng Trung (汉语水平): *Ví dụ: HSK 4, Giao tiếp lưu loát (流利)*

6. Chứng chỉ (证书)

(Nếu có)
Liệt kê các chứng chỉ liên quan: *Ví dụ: Chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng (销售资格证), Chứng chỉ PCCC (消防证)*

7. Hoạt động ngoại khóa/Kinh nghiệm khác (课外活动/其他经验)

(Nếu có)
Tham gia câu lạc bộ, hoạt động tình nguyện, kinh nghiệm làm thêm…
Thể hiện sự năng động, nhiệt tình, khả năng học hỏi.

8. Người tham khảo (推荐人)

(Tùy chọn)
Tên, chức vụ, công ty, số điện thoại của người có thể giới thiệu về bạn.
Nên xin phép người tham khảo trước khi đưa thông tin của họ vào CV.

II. Lưu ý quan trọng (重要提示)

Ngôn ngữ:

Sử dụng tiếng Trung giản thể (简体中文).

Độ dài:

Ưu tiên ngắn gọn, súc tích, tối đa 2 trang A4.

Hình thức:

Font chữ: Dễ đọc, phổ biến như 宋体 (Songti), 微软雅黑 (Microsoft Yahei).
Cỡ chữ: Tiêu đề lớn hơn, nội dung chi tiết nhỏ hơn.
Bố cục rõ ràng, dễ nhìn.

Tính trung thực:

Tuyệt đối không khai gian thông tin.

Kiểm tra lỗi:

Rà soát kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp trước khi gửi.

Điều chỉnh:

Chỉnh sửa CV phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.

Nghiên cứu:

Tìm hiểu về công ty và vị trí ứng tuyển để làm nổi bật những kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp.

III. Kỹ năng cần thiết cho vị trí làm việc tại siêu thị/cửa hàng tiện lợi (超市/便利店工作所需技能)

Giao tiếp (沟通):

Khả năng giao tiếp tốt với khách hàng, đồng nghiệp.

Bán hàng (销售):

Kỹ năng tư vấn, thuyết phục khách hàng.

Thu ngân (收银):

Sử dụng máy tính tiền, phần mềm bán hàng.

Sắp xếp hàng hóa (商品陈列):

Trưng bày hàng hóa đẹp mắt, thu hút.

Quản lý hàng tồn kho (库存管理):

Kiểm kê, theo dõi số lượng hàng hóa.

Giải quyết vấn đề (解决问题):

Xử lý các tình huống phát sinh với khách hàng, đồng nghiệp.

Chịu áp lực (抗压):

Làm việc trong môi trường bận rộn, áp lực cao.

Tiếng Trung (汉语):

Khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung (tùy theo yêu cầu của công ty).

IV. Yêu cầu của nhà tuyển dụng (招聘要求)

Tốt nghiệp THPT trở lên (高中以上学历).
Có kinh nghiệm làm việc trong ngành bán lẻ là một lợi thế (有零售行业工作经验者优先).
Sức khỏe tốt, nhanh nhẹn, trung thực, nhiệt tình (身体健康,手脚麻利,诚实,热情).
Có khả năng làm việc theo ca (能适应轮班工作).
Kỹ năng giao tiếp, bán hàng tốt (良好的沟通和销售技巧).

V. Từ khóa tìm kiếm (关键词)

简历 (jiǎn lì): CV, sơ yếu lý lịch
招聘 (zhāo pìn): Tuyển dụng
超市 (chāo shì): Siêu thị
便利店 (biàn lì diàn): Cửa hàng tiện lợi
门店 (mén diàn): Cửa hàng
店员 (diàn yuán): Nhân viên cửa hàng
收银员 (shōu yín yuán): Nhân viên thu ngân
理货员 (lǐ huò yuán): Nhân viên sắp xếp hàng hóa
店长 (diàn zhǎng): Quản lý cửa hàng
营业员 (yíng yè yuán): Nhân viên bán hàng
零售 (líng shòu): Bán lẻ

VI. Tags

`简历 中文简历 求职 招聘 超市 便利店 店员 收银员 店长 零售 工作 应聘 技能 经验`

VII. Mẫu câu hữu ích (实用语句)

我希望能加入贵公司,成为团队的一员。(Wǒ xīwàng néng jiārù guì gōngsī, chéngwéi tuánduì de yīyuán.) – Tôi hy vọng có thể gia nhập quý công ty, trở thành một thành viên của đội ngũ.
我对零售行业充满热情。(Wǒ duì língshòu hángyè chōngmǎn rèqíng.) – Tôi có niềm đam mê với ngành bán lẻ.
我具备良好的沟通能力和团队合作精神。(Wǒ jùbèi liánghǎo de gōutōng nénglì hé tuánduì hézuò jīngshén.) – Tôi có khả năng giao tiếp tốt và tinh thần làm việc nhóm.
我相信我能胜任这份工作。(Wǒ xiāngxìn wǒ néng shèngrèn zhè fèn gōngzuò.) – Tôi tin rằng tôi có thể đảm nhận tốt công việc này.

Lời khuyên cuối cùng:

Hãy tự tin thể hiện bản thân, làm nổi bật những điểm mạnh của bạn trong CV. Chúc bạn thành công! (祝你成功!)
http://admissions.education/__media__/js/netsoltrademark.php?d=timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận