Học ngoại ngữ cơ bản (cho công ty nước ngoài)

Tìm Việc Nhanh hân hoan chào đón quý cô chú anh chị ở Thành Phố Hồ Chí Minh cùng đến cẩm nang tuyển dụng của chúng tôi, Để giúp bạn viết mô tả chi tiết về khóa học ngoại ngữ cơ bản cho công ty nước ngoài, tôi cần một số thông tin cụ thể hơn. Tuy nhiên, dưới đây là một khung sườn chi tiết và đầy đủ, cùng với các gợi ý và ví dụ để bạn có thể tùy chỉnh:

1. Tiêu Đề Khóa Học:

Ví dụ:

“Khóa Học Tiếng [Tên Ngôn Ngữ] Cơ Bản cho Doanh Nghiệp”
“Nền Tảng Tiếng [Tên Ngôn Ngữ] Giao Tiếp cho Môi Trường Làm Việc Quốc Tế”
“Chương Trình Tiếng [Tên Ngôn Ngữ] Cấp Tốc cho Nhân Viên Công Ty [Tên Công Ty]”

2. Giới Thiệu Chung (Mô Tả Ngắn Gọn):

Mục đích:

Tóm tắt khóa học trong 2-3 câu.
Nêu rõ đối tượng mục tiêu và lợi ích chính.

Ví dụ:

“Khóa học Tiếng Anh cơ bản này được thiết kế đặc biệt cho nhân viên của các công ty nước ngoài, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.”
“Chương trình Tiếng Nhật cấp tốc này cung cấp kiến thức cơ bản về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản, giúp học viên tự tin giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác người Nhật.”

3. Đối Tượng Mục Tiêu:

Mô tả chi tiết:

Nhân viên mới vào công ty nước ngoài.
Nhân viên cần sử dụng ngoại ngữ trong công việc hàng ngày (ví dụ: giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp, đối tác).
Nhân viên không có hoặc có ít kiến thức về ngoại ngữ.

Ví dụ:

“Khóa học này dành cho những người mới bắt đầu học Tiếng Hàn hoặc có kiến thức rất cơ bản, mong muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ để làm việc hiệu quả hơn trong công ty Hàn Quốc.”
“Chương trình này phù hợp với nhân viên ở mọi phòng ban, từ hành chính, kinh doanh đến kỹ thuật, những người cần sử dụng Tiếng Anh trong công việc hàng ngày.”

4. Mục Tiêu Khóa Học (Kết Quả Học Tập Mong Đợi):

Liệt kê các mục tiêu cụ thể, đo lường được:

Có khả năng giới thiệu bản thân và công ty bằng ngoại ngữ.
Hiểu và sử dụng các cụm từ, mẫu câu thông dụng trong công việc.
Tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản về công việc và cuộc sống hàng ngày.
Đọc và hiểu các email, tài liệu cơ bản liên quan đến công việc.
Viết email, báo cáo ngắn bằng ngoại ngữ.
Nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản.

Ví dụ:

“Sau khi hoàn thành khóa học, học viên có thể:”
“Tự tin giới thiệu bản thân và công ty bằng Tiếng Anh.”
“Hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành cơ bản trong lĩnh vực [Tên Lĩnh Vực].”
“Tham gia vào các cuộc họp nhóm nhỏ và đóng góp ý kiến bằng Tiếng Anh.”
“Đọc và hiểu các email nội bộ và hướng dẫn công việc bằng Tiếng Anh.”
“Viết email ngắn gọn và rõ ràng cho đồng nghiệp và khách hàng bằng Tiếng Anh.”

5. Nội Dung Chi Tiết Khóa Học (Chương Trình Học):

Chia thành các module/bài học cụ thể:

Module 1: Giới Thiệu (Introduction):

Chào hỏi và giới thiệu bản thân.
Giới thiệu về công ty và vị trí làm việc.
Hỏi và trả lời thông tin cá nhân.

Module 2: Giao Tiếp Hàng Ngày (Daily Communication):

Hỏi đường, chỉ đường.
Gọi đồ ăn, thức uống.
Đặt lịch hẹn.
Thảo luận về thời tiết.

Module 3: Giao Tiếp Trong Công Việc (Workplace Communication):

Thảo luận về dự án.
Đặt câu hỏi và yêu cầu giúp đỡ.
Báo cáo tiến độ công việc.
Tham gia vào các cuộc họp.

Module 4: Ngữ Pháp Cơ Bản (Basic Grammar):

Các thì cơ bản (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn).
Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Câu đơn, câu ghép.

Module 5: Từ Vựng Chuyên Ngành (Industry-Specific Vocabulary):

Từ vựng liên quan đến [Tên Lĩnh Vực Công Ty].
Thuật ngữ chuyên ngành.

Ví dụ:

Khóa học Tiếng Trung cơ bản bao gồm các chủ đề sau:

“Bài 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân (你好, 早上好, 我叫…).”
“Bài 2: Số đếm và thời gian (一, 二, 三, 今天, 明天).”
“Bài 3: Hỏi đường và phương tiện giao thông (请问, 在哪儿, 怎么走).”
“Bài 4: Gọi món ăn và đồ uống (我要…, 多少钱).”
“Bài 5: Thảo luận về công việc (工作, 项目, 计划).”

6. Phương Pháp Giảng Dạy:

Mô tả các phương pháp sư phạm được sử dụng:

Giao tiếp (Communicative Approach).
Thực hành (Practice-based).
Nhập vai (Role-playing).
Thảo luận nhóm (Group discussion).
Sử dụng tài liệu trực quan (Visual aids).
Ứng dụng công nghệ (Technology-enhanced learning).

Ví dụ:

“Khóa học sử dụng phương pháp giao tiếp trực tiếp, tập trung vào việc thực hành các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc. Học viên sẽ được tham gia vào các hoạt động nhập vai, thảo luận nhóm và sử dụng các tài liệu trực quan để củng cố kiến thức.”
“Chúng tôi áp dụng phương pháp học tập kết hợp (blended learning), kết hợp giữa các buổi học trực tiếp và các hoạt động trực tuyến, giúp học viên có thể học mọi lúc mọi nơi.”

7. Tài Liệu Học Tập:

Liệt kê các tài liệu được sử dụng:

Sách giáo trình (textbook).
Sách bài tập (workbook).
Tài liệu bổ trợ (supplementary materials).
Ứng dụng học tập (learning apps).
Video, audio.

Ví dụ:

“Học viên sẽ được cung cấp sách giáo trình [Tên Sách], sách bài tập và các tài liệu bổ trợ do giáo viên biên soạn. Ngoài ra, chúng tôi cũng sử dụng ứng dụng học tập [Tên Ứng Dụng] để giúp học viên ôn tập và củng cố kiến thức.”

8. Đánh Giá:

Mô tả các hình thức đánh giá:

Kiểm tra giữa khóa (mid-term exam).
Kiểm tra cuối khóa (final exam).
Bài tập về nhà (homework assignments).
Thuyết trình (presentations).
Đánh giá sự tham gia trên lớp (class participation).

Ví dụ:

“Học viên sẽ được đánh giá thông qua các bài kiểm tra giữa khóa và cuối khóa, bài tập về nhà và sự tham gia trên lớp. Điểm số sẽ được tính dựa trên tỷ lệ [Tỷ Lệ]% cho bài kiểm tra cuối khóa, [Tỷ Lệ]% cho bài kiểm tra giữa khóa và [Tỷ Lệ]% cho bài tập và sự tham gia trên lớp.”

9. Thông Tin Về Giáo Viên:

Giới thiệu về trình độ, kinh nghiệm của giáo viên:

Giáo viên bản ngữ (native speakers).
Giáo viên có chứng chỉ giảng dạy (teaching certificates).
Giáo viên có kinh nghiệm làm việc trong môi trường doanh nghiệp.

Ví dụ:

“Đội ngũ giáo viên của chúng tôi là những người bản ngữ có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giảng dạy và có hiểu biết sâu sắc về văn hóa doanh nghiệp.”
“Chúng tôi có các giáo viên có chứng chỉ TESOL, CELTA và kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy Tiếng Anh cho người đi làm.”

10. Thông Tin Hậu Cần:

Thời gian và địa điểm học:

Số giờ học.
Lịch học (ngày, giờ).
Địa điểm học.

Học phí:

Chi phí khóa học.
Các khoản phí khác (nếu có).

Chính sách hoàn trả học phí:

Thông tin liên hệ:

Số điện thoại.
Email.
Website.

Ví dụ:

“Khóa học kéo dài [Số] giờ, được chia thành [Số] buổi học, mỗi buổi [Số] tiếng. Lịch học là [Ngày] hàng tuần, từ [Giờ] đến [Giờ] tại [Địa Điểm].”
“Học phí cho khóa học là [Số Tiền]. Chúng tôi có chính sách hoàn trả học phí nếu học viên không hài lòng với khóa học trong vòng [Số] ngày đầu tiên.”

Lời khuyên:

Nghiên cứu kỹ nhu cầu của công ty nước ngoài:

Tìm hiểu về lĩnh vực hoạt động, văn hóa doanh nghiệp và yêu cầu cụ thể về ngoại ngữ để thiết kế khóa học phù hợp.

Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu:

Tránh sử dụng thuật ngữ chuyên môn quá phức tạp.

Nhấn mạnh vào lợi ích:

Cho thấy khóa học sẽ giúp nhân viên cải thiện hiệu suất làm việc, tăng cường khả năng giao tiếp và đóng góp vào sự thành công của công ty.

Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ:

Đảm bảo rằng tất cả các thông tin quan trọng đều được trình bày rõ ràng và dễ tiếp cận.

Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Nguồn: Viec lam TPHCM

Viết một bình luận