download mẫu cv tiếng nhật file excel

timviecnhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24h sẽ giúp bạn tạo một hướng dẫn chi tiết và mẫu CV tiếng Nhật (Excel) chuyên biệt cho vị trí làm việc tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi.

I. Mẫu CV Tiếng Nhật (Excel) – Download:

Vì lý do bảo mật và để đảm bảo bạn có thể tùy chỉnh dễ dàng, tôi sẽ không cung cấp file Excel trực tiếp ở đây. Thay vào đó, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tạo một mẫu CV hiệu quả và cung cấp các từ khóa, cấu trúc cần thiết để bạn tự tạo file Excel của mình.

II. Hướng Dẫn Chi Tiết Tạo CV Tiếng Nhật Hoàn Chỉnh:

1. Cấu Trúc CV Tiếng Nhật Cơ Bản:

個人情報 (Kojin Jōhō): Thông tin cá nhân

氏名 (Shimei): Họ và tên (Viết bằng cả Kanji và Katakana)
ふりがな (Furigana): Cách đọc tên (Hiragana)
生年月日 (Seinengappi): Ngày tháng năm sinh
年齢 (Nenrei): Tuổi
性別 (Seibetsu): Giới tính
現住所 (Genjūsho): Địa chỉ hiện tại
電話番号 (Denwa Bangō): Số điện thoại
メールアドレス (Mēru Adorasu): Địa chỉ email
写真 (Shashin): Ảnh thẻ (3×4 cm) – Dán hoặc chèn vào CV

学歴 (Gakureki): Học vấn

Thời gian nhập học và tốt nghiệp (ghi rõ tháng/năm)
Tên trường (ghi đầy đủ)
Chuyên ngành (nếu có)
Ví dụ:
2018年4月 〇〇大学 経済学部 入学
2022年3月 〇〇大学 経済学部 卒業

職務経歴 (Shokumu Keireki): Kinh nghiệm làm việc

Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc (ghi rõ tháng/năm)
Tên công ty/tổ chức
Vị trí/chức danh
Mô tả công việc (tóm tắt, nêu bật thành tích)
Ví dụ:
2022年4月~現在 株式会社〇〇 
店舗スタッフとして、接客、レジ業務、商品陳列などを担当。売上目標達成に貢献。

資格・免許 (Shikaku/Menkyo): Chứng chỉ/Giấy phép

Liệt kê các chứng chỉ, giấy phép liên quan đến công việc (ví dụ: JLPT, bằng lái xe, chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng…)
Ví dụ:
日本語能力試験N2 (Nihongo Nōryoku Shiken N2)
普通自動車運転免許 (Futsū Jidōsha Unten Menkyo)

自己PR (Jiko PR): Tự giới thiệu bản thân

Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện điểm mạnh, kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp với công việc.
Nêu bật những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được làm việc.

志望動機 (Shibō Dōki): Lý do ứng tuyển

Giải thích lý do bạn muốn làm việc tại công ty này.
Nêu những điểm bạn ấn tượng về công ty.
Thể hiện sự hiểu biết về công ty và ngành nghề.

その他 (Sonota): Các thông tin khác

Sở thích, hoạt động ngoại khóa (nếu có)
Nguyện vọng về mức lương, vị trí (nếu cần)
Thông tin liên hệ của người tham khảo (nếu có)

2. Mẫu Bảng Excel:

Bạn có thể tạo các sheet sau trong Excel:

Sheet 1: Thông tin cá nhân

(nhập thông tin chi tiết)

Sheet 2: Học vấn

(nhập thông tin học vấn)

Sheet 3: Kinh nghiệm làm việc

(nhập thông tin kinh nghiệm làm việc)

Sheet 4: Chứng chỉ

(nhập thông tin chứng chỉ)

Sheet 5: Tự giới thiệu

(soạn thảo bản tự giới thiệu)

Sheet 6: Lý do ứng tuyển

(soạn thảo lý do ứng tuyển)

Sheet 7: CV Template

(tạo bố cục CV bằng cách tham chiếu đến các sheet khác)

Ví dụ về Sheet “CV Template”:

| Mục | Nội dung | Công thức Excel |
| —————— | —————————————– | ——————————————— |
| 氏名 (Họ và tên) | [Tên của bạn] | `=Sheet1!B2` (Giả sử tên nằm ở ô B2 của Sheet1) |
| 学歴 (Học vấn) | [Thông tin học vấn] | `=Sheet2!B2:B5` (Ví dụ: B2 đến B5 chứa học vấn) |
| 職務経歴 (Kinh nghiệm) | [Thông tin kinh nghiệm] | `=Sheet3!B2:B8` |
| 自己PR (Tự giới thiệu) | [Đoạn tự giới thiệu đã soạn] | `=Sheet5!A1` |

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Vị Trí Siêu Thị/Cửa Hàng Tiện Lợi:

Từ Khóa Quan Trọng:

接客 (Sekkyaku): Tiếp khách
レジ (Reji): Thu ngân
品出し (Shinadashi): Sắp xếp hàng hóa
陳列 (Chinretsu): Trưng bày
在庫管理 (Zaiko Kanri): Quản lý kho
売上 (Uriage): Doanh thu
顧客対応 (Kokyaku Taiō): Xử lý yêu cầu của khách hàng
チームワーク (Chīmuwāku): Làm việc nhóm
コミュニケーション能力 (Komyunikēshon Nōryoku): Kỹ năng giao tiếp
問題解決能力 (Mondai Kaiketsu Nōryoku): Kỹ năng giải quyết vấn đề
丁寧 (Teinei): Lịch sự, cẩn thận
明るい (Akarui): Vui vẻ, hòa đồng
責任感 (Sekinin-kan): Tinh thần trách nhiệm
向上心 (Kōjōshin): Tinh thần cầu tiến
シフト制 (Shifuto-sei): Làm theo ca
コンビニ (Konbini): Cửa hàng tiện lợi
スーパー (Sūpā): Siêu thị

Lưu Ý Quan Trọng:

Kinh nghiệm làm việc:

Nếu bạn đã từng làm việc trong ngành dịch vụ (nhà hàng, quán cà phê, bán hàng…), hãy nhấn mạnh những kỹ năng liên quan đến giao tiếp, phục vụ khách hàng, giải quyết vấn đề.

Kỹ năng:

Giao tiếp:

Khả năng giao tiếp tốt, lịch sự, nhã nhặn với khách hàng là yếu tố quan trọng hàng đầu.

Làm việc nhóm:

Khả năng phối hợp với đồng nghiệp để hoàn thành công việc.

Chịu áp lực:

Khả năng làm việc dưới áp lực cao, đặc biệt trong giờ cao điểm.

Nhanh nhẹn:

Khả năng xử lý tình huống nhanh chóng, linh hoạt.

Trung thực:

Trung thực, cẩn thận trong công việc (đặc biệt là khi làm thu ngân).

Tự giới thiệu (Jiko PR):

Hãy thể hiện sự nhiệt tình, yêu thích công việc bán hàng, phục vụ khách hàng.
Nêu bật những kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp với công việc.
Ví dụ: “Tôi có kinh nghiệm làm việc tại quán cà phê trong 1 năm, nơi tôi đã rèn luyện được kỹ năng giao tiếp, phục vụ khách hàng. Tôi luôn cố gắng mang đến cho khách hàng sự hài lòng cao nhất. Tôi tin rằng với kinh nghiệm và sự nhiệt tình của mình, tôi sẽ đóng góp vào sự phát triển của cửa hàng.”

Lý do ứng tuyển (Shibō Dōki):

Thể hiện sự hiểu biết về công ty và ngành nghề.
Nêu những điểm bạn ấn tượng về công ty (ví dụ: sản phẩm chất lượng, dịch vụ tốt, môi trường làm việc thân thiện…).
Ví dụ: “Tôi luôn ấn tượng với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm của [tên công ty]. Tôi cũng rất thích phong cách phục vụ chuyên nghiệp và tận tâm của nhân viên tại đây. Tôi mong muốn được làm việc trong một môi trường năng động, chuyên nghiệp như vậy và đóng góp vào sự thành công của công ty.”

Yêu Cầu:

Tiếng Nhật:

Tối thiểu N4 (có thể giao tiếp cơ bản). Nếu có N3 trở lên là một lợi thế.

Sức khỏe:

Đảm bảo sức khỏe tốt để có thể làm việc theo ca.

Thời gian:

Có thể làm việc vào cuối tuần, ngày lễ (nếu có yêu cầu).

Thái độ:

Trung thực, nhiệt tình, có trách nhiệm.

4. Ví Dụ Cụ Thể:

Mẫu Tự Giới Thiệu (Jiko PR):

私は〇〇と申します。アルバイトとして、1年間コンビニで働いた経験があります。レジ業務、品出し、清掃などを担当し、お客様に気持ちよく買い物をしていただくために、笑顔で丁寧な接客を心がけていました。また、在庫管理や発注業務も経験し、効率的な店舗運営に貢献しました。

貴社は、お客様を大切にする姿勢と、社員の成長を支援する環境が整っていると伺っております。私も、貴社の一員として、お客様に最高のサービスを提供し、店舗の売上向上に貢献したいと考えております。

Mẫu Lý Do Ứng Tuyển (Shibō Dōki):

貴社の「お客様第一」という理念に共感し、私もお客様に笑顔と満足をお届けできるような仕事がしたいと考えております。また、貴社の店舗は、いつも清潔で商品も見やすく、お客様にとって快適な空間だと感じています。私も、そのような店舗作りを通じて、地域社会に貢献したいと考えております。

5. Từ Khóa Tìm Kiếm:

コンビニ バイト 履歴書 (Konbini baito rirekisho: CV cho công việc bán thời gian ở cửa hàng tiện lợi)
スーパー パート 履歴書 (Sūpā pāto rirekisho: CV cho công việc bán thời gian ở siêu thị)
小売業 履歴書 テンプレート (Kourigyō rirekisho tenpurēto: Mẫu CV cho ngành bán lẻ)
アルバイト 履歴書 書き方 (Arubaito rirekisho kakikata: Cách viết CV cho công việc bán thời gian)

6. Tags:

CV tiếng Nhật, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, tìm việc làm, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, tự giới thiệu, lý do ứng tuyển, mẫu CV, Excel, việc làm thêm, nhân viên bán hàng, thu ngân, tiếng Nhật N4, tiếng Nhật N3

III. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Tuyển Dụng:

Nghiên cứu kỹ về công ty:

Trước khi nộp CV, hãy tìm hiểu kỹ về công ty, sản phẩm, dịch vụ, văn hóa làm việc.

Tùy chỉnh CV cho từng vị trí:

Đừng gửi một CV chung chung cho tất cả các công việc. Hãy điều chỉnh CV sao cho phù hợp với yêu cầu của từng vị trí cụ thể.

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả:

Lỗi chính tả có thể gây ấn tượng xấu cho nhà tuyển dụng. Hãy kiểm tra kỹ CV trước khi gửi.

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng:

Sử dụng kính ngữ phù hợp trong CV.

Gửi kèm thư xin việc (Shokumu Keirekisho):

Thư xin việc là cơ hội để bạn thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được làm việc tại công ty.

Hy vọng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tạo ra một CV tiếng Nhật ấn tượng và thành công trong việc tìm kiếm công việc tại siêu thị/cửa hàng tiện lợi! Chúc bạn may mắn!
http://opac.psp.edu.my/cgi-bin/koha/tracklinks.pl?uri=https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận