Chào bạn, để giúp bạn hiểu rõ về cách tính lương theo thời gian và lương sản phẩm, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết như sau:
I. Lương Thời Gian
Lương thời gian là hình thức trả lương dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động. Có nhiều biến thể của hình thức này:
1. Lương Tháng:
Định nghĩa:
Là mức lương cố định trả cho người lao động mỗi tháng, không phụ thuộc vào số ngày làm việc thực tế (trong điều kiện làm đủ số ngày công theo quy định của công ty).
Công thức tính:
Lương tháng = Mức lương tháng thỏa thuận trong hợp đồng lao động
Ví dụ:
Ông A có mức lương tháng thỏa thuận trong hợp đồng lao động là 15.000.000 VNĐ. Vậy, hàng tháng ông A nhận được 15.000.000 VNĐ (nếu làm đủ ngày công).
Lưu ý:
Nếu người lao động làm việc không đủ số ngày công quy định (ví dụ nghỉ phép, nghỉ ốm), lương sẽ được tính dựa trên số ngày làm việc thực tế.
2. Lương Ngày:
Định nghĩa:
Là mức lương trả cho người lao động dựa trên số ngày làm việc thực tế.
Công thức tính:
Lương ngày = (Lương tháng / Số ngày làm việc chuẩn trong tháng) x Số ngày làm việc thực tế
*Số ngày làm việc chuẩn trong thángthường được quy định trong nội quy công ty (thường là 22 ngày hoặc số ngày làm việc thực tế trong tháng trừ đi số ngày nghỉ cuối tuần).
Ví dụ:
Bà B có mức lương tháng là 12.000.000 VNĐ. Số ngày làm việc chuẩn trong tháng là 22 ngày. Trong tháng, bà B làm việc 20 ngày.
Lương ngày của bà B = (12.000.000 / 22) x 20 = 10.909.091 VNĐ.
Lưu ý:
Công thức này áp dụng khi người lao động hưởng lương tháng và đi làm không đủ ngày công.
3. Lương Giờ:
Định nghĩa:
Là mức lương trả cho người lao động dựa trên số giờ làm việc thực tế.
Công thức tính:
Lương giờ = (Lương tháng / Số ngày làm việc chuẩn trong tháng / Số giờ làm việc chuẩn trong ngày) x Số giờ làm việc thực tế
Hoặc:
Lương giờ = (Lương ngày / Số giờ làm việc chuẩn trong ngày) x Số giờ làm việc thực tế
*Số giờ làm việc chuẩn trong ngàythường là 8 tiếng.
Ví dụ:
Ông C có mức lương tháng là 18.000.000 VNĐ. Số ngày làm việc chuẩn trong tháng là 22 ngày. Số giờ làm việc chuẩn trong ngày là 8 tiếng. Trong tháng, ông C làm thêm 10 tiếng.
Lương giờ của ông C = (18.000.000 / 22 / 8) x 10 = 1.022.727 VNĐ (chưa tính hệ số làm thêm giờ).
Lưu ý:
Lương giờ thường được sử dụng để tính lương làm thêm giờ. Mức lương làm thêm giờ thường được nhân với hệ số theo quy định của pháp luật (ví dụ: 150% cho ngày thường, 200% cho ngày nghỉ, 300% cho ngày lễ).
Ưu điểm của lương thời gian:
Đơn giản, dễ tính toán.
Ổn định, đảm bảo thu nhập cho người lao động.
Phù hợp với công việc đòi hỏi chất lượng hơn số lượng.
Nhược điểm của lương thời gian:
Không khuyến khích năng suất lao động.
Có thể dẫn đến tình trạng làm việc cầm chừng.
Khó đánh giá chính xác đóng góp của từng cá nhân.
II. Lương Sản Phẩm
Lương sản phẩm là hình thức trả lương dựa trên số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà người lao động hoàn thành.
1. Lương Sản Phẩm Trực Tiếp:
Định nghĩa:
Là mức lương trả cho người lao động dựa trên số lượng sản phẩm/dịch vụ hoàn thành, nhân với đơn giá sản phẩm/dịch vụ.
Công thức tính:
Lương sản phẩm = Số lượng sản phẩm/dịch vụ hoàn thành x Đơn giá sản phẩm/dịch vụ
Ví dụ:
Anh D là công nhân may. Mỗi áo sơ mi anh may được có đơn giá là 15.000 VNĐ. Trong tháng, anh D may được 500 áo.
Lương sản phẩm của anh D = 500 x 15.000 = 7.500.000 VNĐ.
2. Lương Sản Phẩm Gián Tiếp:
Định nghĩa:
Áp dụng cho những người lao động không trực tiếp tạo ra sản phẩm/dịch vụ, nhưng có đóng góp vào quá trình sản xuất. Lương của họ được tính dựa trên kết quả sản xuất của một nhóm hoặc tổ.
Công thức tính:
(Tùy thuộc vào thỏa thuận và quy định của công ty, có thể dựa trên hệ số đóng góp, thời gian làm việc, hoặc các tiêu chí khác).
Ví dụ:
Một kỹ thuật viên bảo trì máy móc trong một xưởng sản xuất. Lương của anh ta có thể được tính dựa trên tổng số sản phẩm mà xưởng sản xuất được trong tháng, hoặc dựa trên thời gian máy móc hoạt động ổn định.
3. Lương Sản Phẩm Lũy Tiến:
Định nghĩa:
Đơn giá sản phẩm tăng lên khi số lượng sản phẩm vượt một mức quy định.
Công thức tính:
Chia thành các bậc sản lượng, mỗi bậc có một đơn giá khác nhau.
Ví dụ:
May dưới 300 áo: 15.000 VNĐ/áo
May từ 301 – 500 áo: 16.000 VNĐ/áo
May trên 500 áo: 17.000 VNĐ/áo
Nếu chị E may được 550 áo, lương của chị E sẽ được tính như sau:
(300 x 15.000) + (200 x 16.000) + (50 x 17.000) = 4.500.000 + 3.200.000 + 850.000 = 8.550.000 VNĐ
Ưu điểm của lương sản phẩm:
Khuyến khích năng suất lao động.
Tạo động lực cho người lao động hoàn thành công việc.
Đánh giá chính xác đóng góp của từng cá nhân.
Nhược điểm của lương sản phẩm:
Có thể gây áp lực cho người lao động, dẫn đến giảm chất lượng sản phẩm.
Khó áp dụng cho các công việc phức tạp, đòi hỏi sự sáng tạo.
Có thể gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các đồng nghiệp.
Khó đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
III. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn hình thức trả lương:
Tính chất công việc:
Công việc đơn giản, dễ đo lường sản lượng thì phù hợp với lương sản phẩm. Công việc phức tạp, đòi hỏi chất lượng cao thì phù hợp với lương thời gian.
Mục tiêu của doanh nghiệp:
Nếu doanh nghiệp muốn tăng năng suất thì nên sử dụng lương sản phẩm. Nếu doanh nghiệp muốn đảm bảo chất lượng thì nên sử dụng lương thời gian.
Đặc điểm của người lao động:
Nếu người lao động có năng lực làm việc cao, có tinh thần trách nhiệm thì phù hợp với lương sản phẩm. Nếu người lao động mới vào nghề, cần thời gian đào tạo thì phù hợp với lương thời gian.
Quy định của pháp luật:
Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về tiền lương tối thiểu, các khoản phụ cấp, trợ cấp, và các chế độ bảo hiểm.
IV. Các khoản khấu trừ vào lương:
Bảo hiểm xã hội (BHXH):
Người lao động đóng 8% trên mức lương đóng BHXH.
Bảo hiểm y tế (BHYT):
Người lao động đóng 1.5% trên mức lương đóng BHYT.
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN):
Người lao động đóng 1% trên mức lương đóng BHTN.
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):
Nếu thu nhập của người lao động vượt quá mức giảm trừ gia cảnh, sẽ phải nộp thuế TNCN.
V. Lưu ý quan trọng:
Tất cả các thỏa thuận về tiền lương phải được ghi rõ trong hợp đồng lao động.
Doanh nghiệp phải trả lương đầy đủ và đúng hạn cho người lao động.
Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật về tiền lương.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính lương theo thời gian và lương sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Nguồn: @Viec_lam_ban_hang