29 mẫu cv tiếng nhật

tìm việc nhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24hVới vai trò là chuyên gia tuyển dụng cho các siêu thị và cửa hàng tiện lợi, tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết để tạo CV tiếng Nhật ấn tượng, cùng với các mẹo, kỹ năng, yêu cầu và từ khóa hữu ích.

I. Tổng Quan Về CV Tiếng Nhật (履歴書 – Rirekisho) Cho Ngành Bán Lẻ

CV tiếng Nhật (Rirekisho) có cấu trúc khác biệt so với CV phương Tây. Điều quan trọng là phải tuân thủ các quy tắc và trình bày thông tin một cách rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp.

Mục tiêu:

Gây ấn tượng ban đầu:

Thể hiện sự chuyên nghiệp và phù hợp với văn hóa làm việc Nhật Bản.

Nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng:

Chứng minh bạn có đủ khả năng đáp ứng yêu cầu công việc.

Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn làm việc:

Cho thấy bạn thực sự quan tâm đến vị trí và công ty.

II. Cấu Trúc Chi Tiết Của CV Tiếng Nhật (Rirekisho)

Dưới đây là cấu trúc chi tiết của một CV tiếng Nhật chuẩn, kèm theo hướng dẫn và lưu ý:

1. Thông Tin Cá Nhân (個人情報 – Kojin Jōhō):

Ngày tháng năm sinh (生年月日 – Seinengappi):

Ghi theo định dạng năm/tháng/ngày (YYYY/MM/DD).

Tuổi (年齢 – Nenrei):

Tính đến ngày nộp CV.

Giới tính (性別 – Seibetsu):

Nam (男 – Otoko) hoặc Nữ (女 – Onna).

Địa chỉ hiện tại (現住所 – Genjūsho):

Ghi đầy đủ số nhà, tên đường, khu phố, thành phố, tỉnh/thành phố, mã bưu điện.

Địa chỉ liên lạc (連絡先 – Renrakusaki):

Nếu khác với địa chỉ hiện tại.

Số điện thoại (電話番号 – Denwa Bangō):

Địa chỉ email (メールアドレス – Mēru Adoresu):

Ảnh (写真 – Shashin):

Kích thước:

Thường là 3cm x 4cm.

Yêu cầu:

Chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục lịch sự (áo sơ mi, vest), biểu cảm tươi tắn, phông nền trắng hoặc xanh nhạt.

Dán ảnh cẩn thận:

Đảm bảo không bị lệch hoặc bong tróc.

2. Học Vấn (学歴 – Gakureki):

Bắt đầu từ cấp trung học phổ thông (THPT):

Năm/tháng nhập học và tốt nghiệp (入学 – Nyūgaku, 卒業 – Sotsugyō).
Tên trường đầy đủ (trường THPT, trường đại học, cao đẳng, trung cấp).
Chuyên ngành (専攻 – Senkō) (nếu có).

Ví dụ:

20XX年X月 〇〇高等学校 入学
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 入学
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 卒業

3. Kinh Nghiệm Làm Việc (職務経歴 – Shokumu Keireki):

Liệt kê theo thứ tự thời gian:

Bắt đầu từ công việc gần nhất.

Ghi rõ:

Năm/tháng bắt đầu và kết thúc công việc (入社 – Nyūsha, 退社 – Taisha).
Tên công ty (株式会社〇〇 – Kabushiki Gaisha 〇〇).
Vị trí công việc (役職 – Yakushoku).
Mô tả công việc chi tiết (業務内容 – Gyōmu Naiyō):
Sử dụng động từ hành động để mô tả công việc bạn đã làm (ví dụ: 販売 – Hanbai (bán hàng), 接客 – Setsukyaku (tiếp khách), 在庫管理 – Zaiko Kanri (quản lý kho), レジ打ち – Reji Uchi (tính tiền)).
Nêu bật thành tích đạt được (達成 – Tassei) (nếu có thể, hãy định lượng bằng số liệu cụ thể).

Ví dụ:

20XX年X月 株式会社〇〇 入社
20XX年X月 〇〇店 配属
20XX年X月~20XX年X月 〇〇店にて、販売業務を担当
お客様への商品のご案内、レジ打ち、商品陳列、在庫管理など
月間売上目標を〇〇%達成
20XX年X月 株式会社〇〇 退社

4. Bằng Cấp/Chứng Chỉ (免許・資格 – Menkyo/Shikaku):

Liệt kê các bằng cấp/chứng chỉ liên quan đến công việc:

Ví dụ: JLPT (N1, N2…), bằng lái xe, chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng.

Ghi rõ:

Tên bằng cấp/chứng chỉ và ngày cấp.

Ví dụ:

日本語能力試験N1
普通自動車免許

5. Kỹ Năng (スキル – Sukiru):

Kỹ năng ngôn ngữ:

Tiếng Nhật: Nêu rõ trình độ (ví dụ: ビジネスレベル – Bijinesu Reberu (trình độ thương mại), ネイティブレベル – Neitibu Reberu (trình độ bản xứ)).
Các ngôn ngữ khác: Tiếng Anh, tiếng Việt (nếu có).

Kỹ năng tin học:

Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint).
Các phần mềm chuyên dụng khác (nếu có).

Kỹ năng mềm:

コミュニケーション能力 (Komunikēshon Nōryoku – Kỹ năng giao tiếp).
チームワーク (Chīmuwāku – Kỹ năng làm việc nhóm).
問題解決能力 (Mondai Kaiketsu Nōryoku – Kỹ năng giải quyết vấn đề).
接客スキル (Setsukyaku Sukiru – Kỹ năng tiếp khách).
販売スキル (Hanbai Sukiru – Kỹ năng bán hàng).

6. Sở Thích (趣味 – Shumi):

Nêu những sở thích lành mạnh và thể hiện sự năng động:

Tránh những sở thích quá cá nhân hoặc gây tranh cãi.

Ví dụ:

Đọc sách, thể thao, du lịch, nấu ăn.

7. Động Cơ Ứng Tuyển/Mục Tiêu Nghề Nghiệp (志望動機・自己PR – Shibō Dōki/Jiko Pīāru):

Đây là phần quan trọng nhất để thể hiện bản thân và thuyết phục nhà tuyển dụng.

Động cơ ứng tuyển (志望動機 – Shibō Dōki):

Nêu rõ lý do bạn muốn làm việc tại công ty này.
Thể hiện sự hiểu biết về công ty, sản phẩm/dịch vụ của công ty, và văn hóa làm việc.
Liên kết kinh nghiệm và kỹ năng của bạn với yêu cầu của công việc.
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn đóng góp cho sự phát triển của công ty.

Tự giới thiệu bản thân (自己PR – Jiko Pīāru):

Tóm tắt những điểm mạnh và thành tích nổi bật của bạn.
Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc.
Thể hiện sự tự tin và khả năng học hỏi.

Ví dụ:

“貴社はお客様第一主義を掲げ、地域社会に貢献されていることに感銘を受け、志望いたしました。私はこれまでのアルバイト経験で培った接客スキルとコミュニケーション能力を活かし、お客様に笑顔と満足を提供できるよう努めてまいります。また、チームワークを大切にし、仲間と協力して目標達成に貢献したいと考えております。”

8. Nguyện Vọng (本人希望欄 – Honnin Kibōran):

Nêu rõ nguyện vọng về vị trí công việc, địa điểm làm việc, mức lương (nếu có).

Nếu không có nguyện vọng cụ thể, có thể ghi “貴社規定に従います” (Tuân theo quy định của công ty).

III. Mẫu CV Tiếng Nhật Tham Khảo (Ví Dụ)

(Tôi sẽ cung cấp một mẫu CV tiếng Nhật hoàn chỉnh trong một phản hồi riêng để đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc.)

IV. Hướng Dẫn Chi Tiết Theo Từng Vị Trí Trong Siêu Thị/Cửa Hàng Tiện Lợi

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho một số vị trí phổ biến, kèm theo các từ khóa và kỹ năng cần thiết:

Nhân Viên Bán Hàng (販売スタッフ – Hanbai Sutaffu):

Kỹ năng:

接客スキル (Setsukyaku Sukiru – Kỹ năng tiếp khách).
コミュニケーション能力 (Komunikēshon Nōryoku – Kỹ năng giao tiếp).
レジ打ち (Reji Uchi – Kỹ năng tính tiền).
商品知識 (Shōhin Chishiki – Kiến thức về sản phẩm).
在庫管理 (Zaiko Kanri – Quản lý kho).

Từ khóa:

販売 (Hanbai – Bán hàng), 接客 (Setsukyaku – Tiếp khách), レジ (Reji – Máy tính tiền), 商品陳列 (Shōhin Chinretsu – Trưng bày sản phẩm), お客様対応 (Okyakusama Taiō – Ứng xử với khách hàng).

Lưu ý:

Nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng, khả năng làm việc dưới áp lực, và sự nhiệt tình với công việc.

Quản Lý Cửa Hàng (店長 – Tenchō):

Kỹ năng:

リーダーシップ (Rīdāshippu – Khả năng lãnh đạo).
マネジメント (Manējimento – Quản lý).
人材育成 (Jinzai Ikusei – Đào tạo nhân viên).
売上管理 (Uriage Kanri – Quản lý doanh thu).
マーケティング (Māketingu – Marketing).

Từ khóa:

店舗運営 (Tenpo Unei – Vận hành cửa hàng), 売上向上 (Uriage Kōjō – Cải thiện doanh thu), 顧客満足度 (Kokyaku Manzokudo – Mức độ hài lòng của khách hàng), スタッフ管理 (Sutaffu Kanri – Quản lý nhân viên), シフト作成 (Shifuto Sakusei – Lập lịch làm việc).

Lưu ý:

Nhấn mạnh kinh nghiệm quản lý, khả năng giải quyết vấn đề, và kỹ năng giao tiếp xuất sắc. Chứng minh khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh và xây dựng đội ngũ nhân viên hiệu quả.

Nhân Viên Thu Ngân (レジ係 – Rejigakari):

Kỹ năng:

レジ打ち (Reji Uchi – Kỹ năng tính tiền).
正確性 (Seikakusei – Tính chính xác).
集中力 (Shūchūryoku – Khả năng tập trung).
計算能力 (Keisan Nōryoku – Khả năng tính toán).
お客様対応 (Okyakusama Taiō – Ứng xử với khách hàng).

Từ khóa:

会計 (Kaikei – Kế toán), 精算 (Seisan – Thanh toán), 現金管理 (Genkin Kanri – Quản lý tiền mặt), クレジットカード (Kurejitto Kādo – Thẻ tín dụng), ポイントカード (Pointo Kādo – Thẻ tích điểm).

Lưu ý:

Nhấn mạnh tính cẩn thận, trung thực, và khả năng làm việc nhanh nhẹn, chính xác.

V. Mẹo Viết CV Tiếng Nhật Ấn Tượng

Nghiên cứu kỹ về công ty:

Tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm/dịch vụ, văn hóa công ty và giá trị cốt lõi.

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự (敬語 – Keigo):

Trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ đọc:

Sử dụng font chữ phù hợp (ví dụ: MS Mincho, Meiryo), căn chỉnh lề hợp lý, và tránh mắc lỗi chính tả.

Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp:

Nhờ người có kinh nghiệm hoặc người bản xứ kiểm tra lại CV của bạn.

Chuẩn bị tinh thần cho phỏng vấn:

Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.

VI. Từ Khóa Tìm Kiếm Việc Làm Trong Ngành Bán Lẻ Tại Nhật Bản

コンビニ バイト (Konbini Baito – Việc làm thêm tại cửa hàng tiện lợi)
スーパー バイト (Sūpā Baito – Việc làm thêm tại siêu thị)
販売スタッフ (Hanbai Sutaffu – Nhân viên bán hàng)
店長候補 (Tenchō Kōho – Ứng viên quản lý cửa hàng)
レジ打ち バイト (Reji Uchi Baito – Việc làm thêm tính tiền)
品出し バイト (Shinadashi Baito – Việc làm thêm sắp xếp hàng hóa)
接客 バイト (Setsukyaku Baito – Việc làm thêm tiếp khách)

VII. Tags Hữu Ích

履歴書 Rirekisho CVTiếngNhật ViệcLàmNhậtBản BánLẻ SiêuThị CửaHàngTiệnLợi TìmViệc TuyểnDụng KỹNăngTìmViệc HồSơXinViệc

Lưu ý quan trọng:

Hãy luôn điều chỉnh CV của bạn cho phù hợp với từng vị trí công việc cụ thể.
Nghiên cứu kỹ yêu cầu công việc và nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan.
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn học hỏi để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản!

Tôi sẽ cung cấp mẫu CV tiếng Nhật chi tiết trong phản hồi tiếp theo.
http://find.lic.vnu.edu.vn:8991/goto/https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận