28 mẫu cv tiếng nhật hay nhất

tìm việc nhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24hVới vai trò là một HR chuyên gia tuyển dụng cho các siêu thị và cửa hàng tiện lợi, tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách viết CV tiếng Nhật ấn tượng, kèm theo các mẫu CV, lưu ý, kỹ năng cần thiết, yêu cầu, từ khóa tìm kiếm và tags hữu ích.

I. Tại sao CV tiếng Nhật lại quan trọng?

Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản hoặc các công ty Nhật Bản tại Việt Nam, việc có một CV (履歴書 – Rirekisho) được viết bằng tiếng Nhật một cách chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa doanh nghiệp, khả năng ngôn ngữ và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn.

II. Cấu trúc CV tiếng Nhật chuẩn (履歴書 – Rirekisho)

Một CV tiếng Nhật chuẩn thường bao gồm các phần sau:

1. Thông tin cá nhân (基本情報)

:

Họ tên (氏名 – Shimei): Viết đầy đủ họ và tên bằng cả Kanji và Katakana.
Ngày tháng năm sinh (生年月日 – Seinengappi): Theo định dạng năm-tháng-ngày (YYYY/MM/DD).
Địa chỉ (住所 – Juusho): Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại, bao gồm cả mã bưu điện (郵便番号 – Yuubinbangou).
Số điện thoại (電話番号 – Denwabangou): Số điện thoại liên lạc.
Địa chỉ email (メールアドレス – Meeru adoresu): Địa chỉ email chuyên nghiệp.
Ảnh (写真 – Shashin): Ảnh thẻ kích thước 3×4 cm, chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục lịch sự.

2. Học vấn (学歴 – Gakureki)

:

Liệt kê quá trình học tập từ cấp trung học phổ thông trở lên theo thứ tự thời gian.
Ghi rõ tên trường, khoa, chuyên ngành và thời gian nhập học, tốt nghiệp.
Ví dụ:

20XX年X月 〇〇高等学校 入学 (Năm XX tháng X, nhập học trường THPT OOO)
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業 (Năm XX tháng X, tốt nghiệp trường THPT OOO)
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 入学 (Năm XX tháng X, nhập học trường Đại học OOO, khoa OOO, chuyên ngành OOO)
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 卒業 (Năm XX tháng X, tốt nghiệp trường Đại học OOO, khoa OOO, chuyên ngành OOO)

3. Kinh nghiệm làm việc (職務経歴 – Shokumu Keireki)

:

Liệt kê kinh nghiệm làm việc theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ công việc gần nhất.
Ghi rõ tên công ty, vị trí, thời gian làm việc và mô tả chi tiết công việc, thành tích đạt được.
Sử dụng các động từ mạnh mẽ để mô tả công việc (ví dụ: 担当 – tantou (đảm nhiệm), 実施 – jisshi (thực hiện), 改善 – kaizen (cải thiện)).
Ví dụ:

20XX年X月~20XX年X月 〇〇株式会社 (Năm XX tháng X ~ Năm XX tháng X, Công ty OOO)
役職:〇〇 (Yakushoku: Vị trí OOO)
業務内容:〇〇 (Gyoumu Naiyou: Nội dung công việc OOO)
実績:〇〇 (Jisseki: Thành tích OOO)

4. Kỹ năng (スキル – Sukiru)

:

Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc, bao gồm:
Kỹ năng ngôn ngữ (語学 – Gogaku): Trình độ tiếng Nhật (ví dụ: JLPT N2, N1), tiếng Anh (TOEIC, IELTS).
Kỹ năng tin học (PCスキル – PC Sukiru): Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), phần mềm chuyên dụng.
Kỹ năng mềm (ソフトスキル – Sofuto Sukiru): Kỹ năng giao tiếp (コミュニケーション能力 – Komyunikēshon Nouryoku), kỹ năng làm việc nhóm (チームワーク – Chiimuwaaku), kỹ năng giải quyết vấn đề (問題解決能力 – Mondai Kaiketsu Nouryoku).

5. Chứng chỉ (資格 – Shikaku)

:

Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc (ví dụ: bằng lái xe, chứng chỉ kế toán, chứng chỉ tin học).

6. Sở thích (趣味 – Shumi)

:

Nêu các sở thích cá nhân một cách ngắn gọn và phù hợp.
Tránh những sở thích quá riêng tư hoặc gây tranh cãi.

7. Mong muốn (志望動機 – Shibou Douki) và Ưu điểm bản thân (自己PR – Jiko PR)

:

志望動機 (Shibou Douki)

: Nêu lý do tại sao bạn muốn làm việc tại công ty này, vị trí này. Thể hiện sự hiểu biết về công ty và sự phù hợp của bạn với văn hóa doanh nghiệp.

自己PR (Jiko PR)

: Giới thiệu về bản thân, nêu bật những ưu điểm, kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với yêu cầu của công việc.

8. Nguyện vọng (本人希望記入欄 – Honnin Kibou Kinyuu Ran)

:

Nêu rõ nguyện vọng về vị trí, địa điểm làm việc, mức lương (nếu có).
Nếu không có nguyện vọng đặc biệt, có thể ghi “貴社規定に従います” (Kisha Kitei ni Shitagaimasu – Theo quy định của quý công ty).

III. Các mẫu CV tiếng Nhật (履歴書 – Rirekisho) cho ngành siêu thị/cửa hàng tiện lợi

Dưới đây là một vài mẫu CV bạn có thể tham khảo. Lưu ý rằng bạn cần điều chỉnh thông tin để phù hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bản thân.

Mẫu 1: Nhân viên bán hàng (販売スタッフ – Hanbai Sutaffu)

“`
履歴書

氏名:[Họ và tên] (フリガナ: [Phiên âm Katakana])
生年月日:[Năm/Tháng/Ngày]
年齢:[Tuổi] 歳
現住所:[Địa chỉ hiện tại]
電話番号:[Số điện thoại]
メールアドレス:[Địa chỉ email]

学歴
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 入学
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 卒業

職務経歴
20XX年X月~現在 〇〇株式会社
役職:販売スタッフ
業務内容:
– 店舗での接客・販売
– 商品の陳列・補充
– レジ業務
– 在庫管理
– 店舗清掃

スキル
– 日本語:日常会話レベル
– PCスキル:Word, Excel 基本操作
– コミュニケーション能力:お客様との円滑なコミュニケーション

資格
– 普通自動車運転免許

趣味
– 読書、映画鑑賞

志望動機
〇〇(tên công ty)の「お客様第一」という理念に共感し、お客様に笑顔と満足を提供できる販売スタッフとして貢献したいと考えております。

自己PR
明るく、人と接することが好きで、お客様のニーズを的確に捉え、最適な商品をご提案できます。また、チームワークを大切にし、店舗の目標達成に貢献できます。

本人希望記入欄
特になし
“`

Mẫu 2: Quản lý cửa hàng (店長候補 – Tenchou Kouho)

“`
履歴書

氏名:[Họ và tên] (フリガナ: [Phiên âm Katakana])
生年月日:[Năm/Tháng/Ngày]
年齢:[Tuổi] 歳
現住所:[Địa chỉ hiện tại]
電話番号:[Số điện thoại]
メールアドレス:[Địa chỉ email]

学歴
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 入学
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 卒業

職務経歴
20XX年X月~20XX年X月 〇〇株式会社
役職:販売スタッフ
業務内容:
– 店舗での接客・販売
– 商品の陳列・補充
– レジ業務
– 在庫管理
– 店舗清掃

20XX年X月~現在 〇〇株式会社
役職:店長
業務内容:
– 店舗運営全般(売上管理、人員管理、商品管理)
– 販売戦略の立案・実行
– スタッフの教育・指導
– お客様からのクレーム対応

スキル
– 日本語:ビジネスレベル (JLPT N2)
– PCスキル:Word, Excel, PowerPoint
– マネジメント能力
– コミュニケーション能力
– 問題解決能力

資格
– 普通自動車運転免許

趣味
– 旅行、スポーツ

志望動機
〇〇(tên công ty)の店舗展開に魅力を感じ、これまでの店長としての経験を活かし、売上向上とお客様満足度向上に貢献したいと考えております。

自己PR
店舗運営の経験が豊富で、売上目標を達成するために、常に新しいアイデアを取り入れ、実行してきました。また、スタッフの育成にも力を入れ、チーム全体のレベルアップを図ってきました。

本人希望記入欄
店長候補として、〇〇エリアでの勤務を希望します。
“`

Mẫu 3: Nhân viên thu ngân (レジスタッフ – Reji Sutaffu)

“`
履歴書

氏名:[Họ và tên] (フリガナ: [Phiên âm Katakana])
生年月日:[Năm/Tháng/Ngày]
年齢:[Tuổi] 歳
現住所:[Địa chỉ hiện tại]
電話番号:[Số điện thoại]
メールアドレス:[Địa chỉ email]

学歴
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業

職務経歴
20XX年X月~現在 〇〇株式会社
役職:レジスタッフ
業務内容:
– レジ業務全般(商品のスキャン、会計、袋詰め)
– お客様への挨拶、お見送り
– レジ周りの清掃
– 商品券、ポイントカードの取り扱い

スキル
– 日本語:日常会話レベル
– PCスキル:レジ操作
– コミュニケーション能力:お客様とのスムーズな対応

資格
– 日本語能力試験 N3

趣味
– 音楽鑑賞、料理

志望動機
以前から〇〇(tên công ty)の店舗を利用しており、スタッフの丁寧な対応に感銘を受けておりました。私もお客様に気持ちの良いサービスを提供したいと思い、レジスタッフとして応募いたしました。

自己PR
明るく、笑顔で対応することが得意です。レジ業務の経験があり、正確かつ迅速に業務をこなすことができます。

本人希望記入欄
特にありません。
“`

IV. Lưu ý khi viết CV tiếng Nhật cho ngành siêu thị/cửa hàng tiện lợi

1. Nghiên cứu kỹ về công ty

: Tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm, dịch vụ, giá trị cốt lõi và văn hóa doanh nghiệp của công ty. Điều này sẽ giúp bạn viết 志望動機 (Shibou Douki) và 自己PR (Jiko PR) phù hợp.

2. Nhấn mạnh kinh nghiệm liên quan

: Tập trung vào những kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến ngành bán lẻ, dịch vụ khách hàng, quản lý hàng hóa, v.v.

3. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và trang trọng

: Trong tiếng Nhật, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng. Sử dụng các kính ngữ (謙譲語 – Kenjougo, 尊敬語 – Sonkeigo) khi cần thiết.

4. Trình bày rõ ràng, dễ đọc

: Sử dụng font chữ dễ đọc, kích thước chữ vừa phải và căn chỉnh các phần mục một cách hợp lý.

5. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp

: Một lỗi nhỏ có thể gây ấn tượng không tốt với nhà tuyển dụng.

6. Đính kèm ảnh thẻ chuyên nghiệp

: Ảnh thẻ nên được chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục lịch sự và biểu cảm tươi tắn.

7. Gửi kèm thư xin việc (職務経歴書 – Shokumu Keirekisho)

: Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc gửi kèm thư xin việc sẽ giúp bạn trình bày chi tiết hơn về kinh nghiệm và kỹ năng của mình.

V. Các kỹ năng cần thiết cho ngành siêu thị/cửa hàng tiện lợi

Kỹ năng giao tiếp (コミュニケーション能力)

: Khả năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp.

Kỹ năng dịch vụ khách hàng (顧客サービス)

: Khả năng cung cấp dịch vụ tốt, giải quyết các vấn đề và khiếu nại của khách hàng.

Kỹ năng làm việc nhóm (チームワーク)

: Khả năng phối hợp với đồng nghiệp để đạt được mục tiêu chung.

Kỹ năng quản lý thời gian (時間管理)

: Khả năng sắp xếp công việc và hoàn thành đúng thời hạn.

Kỹ năng giải quyết vấn đề (問題解決能力)

: Khả năng xác định và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.

Kỹ năng sử dụng máy tính (PCスキル)

: Sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng (Word, Excel) và phần mềm quản lý bán hàng.

Kiến thức về sản phẩm (商品知識)

: Hiểu biết về các sản phẩm và dịch vụ mà siêu thị/cửa hàng cung cấp.

VI. Yêu cầu của nhà tuyển dụng

Trình độ tiếng Nhật

: Tùy thuộc vào vị trí, yêu cầu về trình độ tiếng Nhật có thể khác nhau. Tuy nhiên, ít nhất bạn cần có khả năng giao tiếp cơ bản để có thể làm việc hiệu quả.

Kinh nghiệm làm việc

: Kinh nghiệm làm việc trong ngành bán lẻ hoặc dịch vụ khách hàng là một lợi thế.

Thái độ làm việc

: Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên có thái độ tích cực, nhiệt tình, trung thực và có trách nhiệm.

Sức khỏe

: Công việc trong siêu thị/cửa hàng tiện lợi có thể đòi hỏi sức khỏe tốt để có thể làm việc trong thời gian dài và thực hiện các công việc như bưng bê, sắp xếp hàng hóa.

Thời gian làm việc

: Khả năng làm việc theo ca, làm vào cuối tuần và ngày lễ.

VII. Từ khóa tìm kiếm (キーワード – Kiwaado)

履歴書 (Rirekisho – CV)
職務経歴書 (Shokumu Keirekisho – Thư xin việc)
スーパー (Suupaa – Siêu thị)
コンビニ (Konbini – Cửa hàng tiện lợi)
販売スタッフ (Hanbai Sutaffu – Nhân viên bán hàng)
レジスタッフ (Reji Sutaffu – Nhân viên thu ngân)
店長 (Tenchou – Quản lý cửa hàng)
接客 (Sekkyaku – Dịch vụ khách hàng)
小売 (Kouri – Bán lẻ)
アルバイト (Arubaito – Việc làm thêm)
パート (Paato – Việc làm bán thời gian)

VIII. Tags

`CVtiengNhat Rirekisho SieuThi CuaHangTienLoi NhanVienBanHang NhanVienThuNgan QuanLyCuaHang TimViecLam NhatBan vieclamtiengnhat congviecbanle dichvukhachhang kyNangCV maucVtiengNhat`

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn viết một CV tiếng Nhật ấn tượng và thành công trong việc tìm kiếm công việc mơ ước tại các siêu thị và cửa hàng tiện lợi! Chúc bạn may mắn!
https://vpdu.dthu.edu.vn/linkurl.aspx?link=https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận