timviecnhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24h sẽ giúp bạn soạn một hướng dẫn chi tiết để tạo CV (履歴書 – Rirekisho) và Sơ yếu lý lịch (職務経歴書 – Shokumu Keirekisho) tiếng Nhật, đặc biệt tập trung vào vị trí việc làm trong các siêu thị và cửa hàng tiện lợi.
Hướng Dẫn Chi Tiết: CV và Sơ Yếu Lý Lịch Tiếng Nhật cho Ngành Bán Lẻ (Siêu Thị, Cửa Hàng Tiện Lợi)
I. Tổng Quan
Mục tiêu:
Giúp ứng viên tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng, làm nổi bật kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với công việc trong ngành bán lẻ.
Đối tượng:
Người tìm việc, sinh viên mới ra trường, người có kinh nghiệm muốn chuyển đổi công việc trong ngành bán lẻ (siêu thị, cửa hàng tiện lợi).
Nội dung:
Hướng dẫn chi tiết cách viết CV và sơ yếu lý lịch, kèm theo các lưu ý quan trọng, kỹ năng cần thiết, yêu cầu công việc, từ khóa tìm kiếm và tags.
II. CV (履歴書 – Rirekisho)
1. Cấu trúc cơ bản:
Thông tin cá nhân (基本情報 – Kihon Joho):
Họ tên (氏名 – Shimei): Viết đầy đủ bằng tiếng Nhật (kanji và furigana) và tiếng Việt (Latinh).
Ngày tháng năm sinh (生年月日 – Seinengappi): Ghi theo lịch Nhật (ví dụ: 平成元年5月10日).
Địa chỉ (住所 – Juusho): Ghi đầy đủ, chính xác.
Số điện thoại (電話番号 – Denwa Bangou):
Email (メールアドレス – Meeru Adoresu):
Ảnh (顔写真 – Kao Shashin): Ảnh thẻ kích thước 3x4cm, chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục lịch sự.
Học vấn (学歴 – Gakureki):
Ghi rõ thời gian nhập học và tốt nghiệp của từng cấp học (cấp 3 trở lên).
Tên trường, khoa, chuyên ngành.
Ví dụ:
20XX年X月 〇〇高等学校 入学
20XX年X月 〇〇高等学校 卒業
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 入学
20XX年X月 〇〇大学 〇〇学部 〇〇学科 卒業
Kinh nghiệm làm việc (職歴 – Shokureki):
Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc công việc.
Tên công ty, vị trí công việc.
Mô tả ngắn gọn công việc đã làm (2-3 dòng cho mỗi công việc).
Ví dụ:
20XX年X月 株式会社〇〇 入社 〇〇店 配属
20XX年X月 〇〇店にて、レジ業務、商品陳列、顧客対応を担当
20XX年X月 株式会社〇〇 退社
Bằng cấp, chứng chỉ (免許・資格 – Menkyo/Shikaku):
Liệt kê các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công việc (ví dụ: JLPT, bằng lái xe, chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng…).
Kỹ năng (スキル – Sukiru):
Trình độ tiếng Nhật (ví dụ: 日本語能力試験N2).
Kỹ năng tin học văn phòng (Word, Excel…).
Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm…).
Sở thích (趣味 – Shumi):
Ghi ngắn gọn, thể hiện sự năng động, tích cực.
Mong muốn (本人希望欄 – Honnin Kibou Ran):
Ghi rõ vị trí mong muốn, địa điểm làm việc (nếu có).
Ví dụ: レジ担当希望 (mong muốn làm nhân viên thu ngân).
Thông tin khác (特記事項 – Tokki Jikou):
Nếu có thông tin đặc biệt cần lưu ý (ví dụ: sức khỏe, tình trạng gia đình…).
2. Lưu ý khi viết CV:
Ngắn gọn, súc tích:
CV thường chỉ nên dài 1-2 trang.
Chính xác:
Kiểm tra kỹ lỗi chính tả, ngữ pháp.
Trung thực:
Không khai man thông tin.
Rõ ràng, dễ đọc:
Sử dụng font chữ phổ biến (ví dụ: MS Mincho, MS Gothic), cỡ chữ vừa phải.
Hình thức chuyên nghiệp:
In trên giấy trắng, chất lượng tốt.
III. Sơ Yếu Lý Lịch (職務経歴書 – Shokumu Keirekisho)
1. Mục đích:
Cung cấp thông tin chi tiết hơn về kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, thành tích đạt được.
Giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng của ứng viên một cách toàn diện.
2. Cấu trúc:
Thông tin cá nhân (基本情報 – Kihon Joho):
Tương tự như CV.
Tóm tắt kinh nghiệm (職務要約 – Shokumu Youyaku):
Tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm làm việc (3-5 dòng).
Nhấn mạnh những kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Kinh nghiệm làm việc chi tiết (職務経歴 – Shokumu Keireki):
Ghi rõ thời gian, tên công ty, vị trí công việc.
Mô tả chi tiết công việc đã làm, trách nhiệm, thành tích đạt được.
Sử dụng các con số cụ thể để chứng minh thành tích (ví dụ: tăng doanh số bán hàng, giảm tỷ lệ hàng tồn kho…).
Sử dụng các động từ mạnh để mô tả công việc (ví dụ: 担当 – tantou, 実施 – jisshi, 改善 – kaizen, 達成 – tassei…).
Kỹ năng (スキル – Sukiru):
Liệt kê chi tiết các kỹ năng liên quan đến công việc (ví dụ: kỹ năng bán hàng, kỹ năng quản lý kho, kỹ năng sử dụng máy tính tiền…).
Phân loại kỹ năng theo nhóm (ví dụ: kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm).
Học vấn, bằng cấp (学歴・資格 – Gakureki/Shikaku):
Tương tự như CV.
Mục tiêu nghề nghiệp (自己PR – Jiko PR):
Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.
Thể hiện sự đam mê với công việc, mong muốn đóng góp cho công ty.
Giải thích lý do ứng tuyển vào vị trí này.
3. Lưu ý khi viết sơ yếu lý lịch:
Chi tiết, cụ thể:
Cung cấp đầy đủ thông tin về kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, thành tích.
Tập trung vào kết quả:
Nhấn mạnh những thành tích đã đạt được, sử dụng các con số cụ thể để chứng minh.
Liên kết với công việc:
Đảm bảo kinh nghiệm, kỹ năng được trình bày phù hợp với yêu cầu của công việc.
Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp:
Tránh sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã, thông tục.
Độ dài:
Sơ yếu lý lịch có thể dài hơn CV (thường từ 2-3 trang).
IV. Kỹ Năng Cần Thiết cho Ngành Bán Lẻ (Siêu Thị, Cửa Hàng Tiện Lợi)
Kỹ năng giao tiếp (コミュニケーション能力 – Komyunikeshon Nouryoku):
Khả năng giao tiếp, ứng xử lịch sự, niềm nở với khách hàng.
Khả năng lắng nghe, giải quyết vấn đề cho khách hàng.
Kỹ năng bán hàng (販売スキル – Hanbai Sukiru):
Khả năng tư vấn, giới thiệu sản phẩm cho khách hàng.
Khả năng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
Kỹ năng làm việc nhóm (チームワーク – Chiimu Waku):
Khả năng phối hợp với đồng nghiệp để hoàn thành công việc.
Khả năng hỗ trợ, giúp đỡ đồng nghiệp.
Kỹ năng quản lý thời gian (時間管理能力 – Jikan Kanri Nouryoku):
Khả năng sắp xếp công việc, hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Khả năng làm việc dưới áp lực cao.
Kỹ năng sử dụng máy tính tiền (レジ操作 – Reji Sousa):
Thao tác nhanh chóng, chính xác trên máy tính tiền.
Xử lý các tình huống phát sinh (ví dụ: thanh toán bằng thẻ, đổi trả hàng…).
Kỹ năng ngoại ngữ (語学力 – Gogakuryoku):
Tiếng Nhật (bắt buộc).
Tiếng Anh (ưu tiên).
V. Yêu Cầu Công Việc (募集要項 – Boshuuyoukou)
Tốt nghiệp THPT trở lên (高等学校卒業以上 – Koukou Sotsugyou Ijou).
Có sức khỏe tốt (健康な方 – Kenkou na Kata).
Nhiệt tình, trung thực, có trách nhiệm (真面目、誠実、責任感のある方 – Majime, Seijitsu, Sekininkan no Aru Kata).
Có khả năng làm việc theo ca (シフト制勤務可能な方 – Shifuto-sei Kinmu Kanou na Kata).
Ưu tiên người có kinh nghiệm làm việc trong ngành bán lẻ (小売業経験者歓迎 – Kourigyou Keiken-sha Kangei).
VI. Từ Khóa Tìm Kiếm (キーワード – Kiwaado)
コンビニ (Konbini): Cửa hàng tiện lợi
スーパー (Suupaa): Siêu thị
販売 (Hanbai): Bán hàng
レジ (Reji): Thu ngân
品出し (Shinadashi): Sắp xếp hàng hóa
接客 (Setsukyaku): Tiếp khách
アルバイト (Arubaito): Việc làm thêm
パート (Paato): Việc làm bán thời gian
正社員 (Seishain): Nhân viên chính thức
未経験可 (Mikeiken Ka): Không yêu cầu kinh nghiệm
VII. Tags
CV tiếng Nhật
Sơ yếu lý lịch tiếng Nhật
Việc làm siêu thị
Việc làm cửa hàng tiện lợi
Ngành bán lẻ
Mẫu CV
Hướng dẫn viết CV
Tìm việc làm tiếng Nhật
Rirekisho
Shokumu Keirekisho
VIII. Mẫu Câu Hữu Ích
“Tôi có kinh nghiệm làm việc [số năm] năm trong ngành bán lẻ.” (小売業で[年数]年の経験があります。)
“Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể làm việc nhóm hiệu quả.” (コミュニケーション能力が高く、チームワークを効果的に行えます。)
“Tôi mong muốn được đóng góp vào sự phát triển của công ty.” (貴社の発展に貢献したいと考えています。)
“Tôi có thể làm việc theo ca và sẵn sàng làm thêm giờ.” (シフト制で働くことができ、残業も可能です。)
“Tôi là người trung thực, nhiệt tình và có trách nhiệm.” (誠実で熱心、責任感のある人間です。)
IX. Lời Khuyên Thêm
Nghiên cứu kỹ về công ty:
Tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ, văn hóa công ty để thể hiện sự quan tâm.
Chuẩn bị kỹ cho phỏng vấn:
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp, chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.
Tự tin:
Thể hiện sự tự tin vào khả năng của bản thân, nhưng không kiêu ngạo.
Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn:
Thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự.
Chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm công việc mơ ước!https://proxy-su.researchport.umd.edu/login?url=https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000