Để viết mô tả chi tiết về các khoản khấu trừ vào lương (thuế TNCN, đoàn phí), chúng ta cần đi vào chi tiết từng loại khấu trừ, cách tính và các thông tin liên quan khác. Dưới đây là một mô tả chi tiết:
1. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN)
Khái niệm:
Thuế TNCN là khoản thuế mà người có thu nhập phải nộp vào ngân sách nhà nước từ các khoản thu nhập chịu thuế.
Căn cứ pháp lý:
Luật Thuế Thu Nhập Cá Nhân và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Đối tượng chịu thuế:
Cá nhân cư trú có thu nhập chịu thuế phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam.
Cá nhân không cư trú có thu nhập chịu thuế phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam.
Các khoản thu nhập chịu thuế:
Thu nhập từ tiền lương, tiền công.
Thu nhập từ kinh doanh.
Thu nhập từ đầu tư vốn.
Thu nhập từ chuyển nhượng vốn.
Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản.
Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại.
Thu nhập từ trúng thưởng.
Thu nhập từ thừa kế, quà tặng.
Các khoản thu nhập khác.
Cách tính thuế TNCN từ tiền lương, tiền công:
Bước 1: Xác định tổng thu nhập chịu thuế:
Là toàn bộ các khoản tiền lương, tiền công, các khoản phụ cấp, trợ cấp (trừ các khoản được miễn thuế) mà người lao động nhận được trong kỳ tính thuế.
Bước 2: Xác định các khoản giảm trừ:
Giảm trừ gia cảnh:
Bản thân người nộp thuế: Mức giảm trừ hiện hành là 11 triệu đồng/tháng (132 triệu đồng/năm).
Người phụ thuộc: Mức giảm trừ hiện hành là 4,4 triệu đồng/người/tháng. (Cần đăng ký người phụ thuộc và chứng minh đáp ứng điều kiện).
Giảm trừ bảo hiểm:
Các khoản bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN) mà người lao động đóng góp.
Giảm trừ đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học:
Có chứng từ hợp lệ.
Bước 3: Tính thu nhập tính thuế:
`Thu nhập tính thuế = Tổng thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ`
Bước 4: Tính thuế TNCN phải nộp:
Có 2 cách tính:
Cách 1: Tính theo Biểu thuế lũy tiến từng phần (Áp dụng phổ biến cho người có thu nhập từ tiền lương, tiền công):
Xác định bậc thuế tương ứng với thu nhập tính thuế.
Áp dụng công thức tính thuế theo từng bậc (tham khảo biểu thuế lũy tiến từng phần hiện hành).
Cách 2: Tính theo thuế suất toàn phần (Áp dụng cho một số trường hợp đặc biệt, ví dụ thu nhập từ bản quyền):
`Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập chịu thuế Thuế suất`
Ví dụ:
Ông A có tổng thu nhập chịu thuế từ tiền lương là 20 triệu đồng/tháng.
Giảm trừ gia cảnh bản thân: 11 triệu đồng/tháng.
Giảm trừ bảo hiểm: 1,05 triệu đồng/tháng.
Thu nhập tính thuế: 20 – 11 – 1.05 = 7.95 triệu đồng/tháng.
Áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần (giả sử bậc 1: đến 5 triệu, thuế suất 5%; bậc 2: từ 5 đến 10 triệu, thuế suất 10%):
Thuế TNCN phải nộp = (5 triệu 5%) + (2.95 triệu 10%) = 0.25 + 0.295 = 0.545 triệu đồng = 545.000 đồng.
2. Đoàn Phí
Khái niệm:
Đoàn phí là khoản tiền mà đoàn viên (thường là đoàn viên Công đoàn) đóng góp cho tổ chức công đoàn để duy trì hoạt động.
Căn cứ pháp lý:
Điều lệ Công đoàn Việt Nam và các quy định của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
Đối tượng đóng đoàn phí:
Đoàn viên công đoàn.
Mức đóng đoàn phí:
Thường được quy định theo tỷ lệ phần trăm (%) của tiền lương (thường là tiền lương thực nhận).
Mức cụ thể do Ban Chấp hành Công đoàn cơ sở quyết định, nhưng phải tuân thủ quy định của Tổng Liên đoàn.
Ví dụ: Mức đóng đoàn phí có thể là 1% tiền lương thực nhận (nhưng không vượt quá một mức trần nhất định).
Cách tính đoàn phí:
`Đoàn phí = Tiền lương thực nhận Tỷ lệ đóng đoàn phí`
Ví dụ:
Bà B là đoàn viên công đoàn, có tiền lương thực nhận là 8 triệu đồng/tháng.
Tỷ lệ đóng đoàn phí là 1%.
Đoàn phí phải nộp = 8 triệu 1% = 80.000 đồng.
Lưu ý quan trọng:
Luôn cập nhật thông tin:
Các quy định về thuế TNCN và đoàn phí có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, cần thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tính chính xác.
Sử dụng phần mềm:
Các phần mềm kế toán và phần mềm quản lý nhân sự thường có chức năng tự động tính toán các khoản khấu trừ này, giúp giảm thiểu sai sót.
Hỏi ý kiến chuyên gia:
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế hoặc kế toán để được giải đáp.
Chứng từ:
Luôn giữ lại các chứng từ liên quan đến việc nộp thuế TNCN và đoàn phí (ví dụ: biên lai nộp thuế, giấy báo có của ngân hàng) để phục vụ cho việc kiểm tra, đối chiếu khi cần thiết.
Đối với Thuế TNCN:
Người lao động có trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác cho người sử dụng lao động để tính thuế TNCN.
Có thể tự quyết toán thuế TNCN nếu có phát sinh các khoản thu nhập khác hoặc có thay đổi về tình hình giảm trừ gia cảnh.
Hi vọng thông tin này chi tiết và hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi thêm.
Nguồn: @Viec_lam_Thu_Duc