Chế độ nghỉ phép năm, hay còn gọi là ngày phép, là một quyền lợi quan trọng dành cho người lao động, cho phép họ có thời gian nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe và giải quyết các công việc cá nhân mà vẫn được hưởng lương. Dưới đây là mô tả chi tiết về chế độ nghỉ phép năm:
1. Định nghĩa:
Nghỉ phép năm:
Là số ngày nghỉ có hưởng lương mà người lao động được hưởng trong một năm làm việc, theo quy định của pháp luật và/hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể.
2. Cơ sở pháp lý:
Bộ luật Lao động:
Quy định các nguyên tắc chung về chế độ nghỉ phép năm, bao gồm số ngày nghỉ tối thiểu, cách tính lương trong thời gian nghỉ phép, và các trường hợp được cộng thêm ngày nghỉ.
Nghị định hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động:
Chi tiết hóa các quy định của Bộ luật Lao động về nghỉ phép năm, ví dụ như cách tính thời gian làm việc để hưởng phép, cách thanh toán tiền lương những ngày chưa nghỉ hết.
Thỏa ước lao động tập thể (nếu có):
Có thể quy định các điều kiện nghỉ phép năm tốt hơn so với quy định của pháp luật.
Hợp đồng lao động:
Thỏa thuận cụ thể giữa người lao động và người sử dụng lao động về các quyền và nghĩa vụ liên quan đến nghỉ phép năm.
Nội quy lao động của doanh nghiệp:
Quy định chi tiết về quy trình đăng ký nghỉ phép, thời hạn thông báo, và các vấn đề liên quan khác.
3. Số ngày nghỉ phép năm tối thiểu:
Điều kiện hưởng:
Người lao động làm việc đủ 12 tháng cho một người sử dụng lao động thì được nghỉ phép năm.
Số ngày nghỉ tối thiểu theo luật:
12 ngày làm việc:
Đối với người làm công việc trong điều kiện bình thường.
14 ngày làm việc:
Đối với người làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc người làm việc ở những nơi có điều kiện sinh sống khắc nghiệt.
16 ngày làm việc:
Đối với người làm công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc người làm việc ở những nơi có điều kiện sinh sống đặc biệt khắc nghiệt.
Thâm niên làm việc:
Cứ đủ 5 năm làm việc cho một người sử dụng lao động thì số ngày nghỉ hằng năm của người lao động được tăng thêm tương ứng 1 ngày.
Ví dụ:
Một người làm công việc bình thường, làm việc được 7 năm cho công ty A sẽ có số ngày nghỉ phép năm là: 12 + (7/5) = 13.4 ngày (thường làm tròn lên 14 ngày).
4. Cách tính thời gian làm việc để hưởng phép năm:
Thời gian làm việc để tính số ngày nghỉ hằng năm của người lao động bao gồm:
Thời gian làm việc thực tế.
Thời gian thử việc (nếu có).
Thời gian nghỉ việc riêng có hưởng lương theo quy định.
Thời gian nghỉ ốm đau, tai nạn lao động không quá 02 tháng trong một năm.
Thời gian nghỉ hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội.
Thời gian thực hiện nghĩa vụ công dân theo quy định của pháp luật.
Thời gian phải ngừng việc, nghỉ việc không do lỗi của người lao động.
Thời gian nghỉ vì bị tạm đình chỉ công việc.
5. Cách tính lương trong thời gian nghỉ phép:
Lương trong những ngày nghỉ phép năm:
Người lao động được trả lương đầy đủ cho những ngày nghỉ phép năm. Mức lương này thường được tính dựa trên mức lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ phép.
Tiền lương cho những ngày chưa nghỉ hết:
Nếu người lao động không nghỉ hết số ngày phép năm của mình, họ sẽ được thanh toán tiền lương cho những ngày chưa nghỉ. Mức lương này cũng được tính dựa trên mức lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi kết thúc năm làm việc.
6. Quy trình đăng ký nghỉ phép:
Thông báo trước:
Người lao động thường phải thông báo trước cho người sử dụng lao động về kế hoạch nghỉ phép của mình. Thời gian thông báo thường được quy định trong nội quy lao động của doanh nghiệp.
Xin phép:
Người lao động cần làm đơn xin nghỉ phép và được sự chấp thuận của người quản lý trực tiếp hoặc người có thẩm quyền.
Xây dựng kế hoạch bàn giao công việc:
Để đảm bảo công việc được vận hành trôi chảy trong thời gian nghỉ phép, người lao động cần bàn giao công việc cho đồng nghiệp hoặc người được ủy quyền.
7. Quyền và nghĩa vụ của người lao động:
Quyền:
Được nghỉ phép năm theo quy định của pháp luật và/hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
Được hưởng lương đầy đủ trong thời gian nghỉ phép.
Được thanh toán tiền lương cho những ngày chưa nghỉ hết.
Được lựa chọn thời gian nghỉ phép phù hợp với nhu cầu cá nhân và tình hình công việc.
Nghĩa vụ:
Thông báo trước cho người sử dụng lao động về kế hoạch nghỉ phép của mình.
Bàn giao công việc cho đồng nghiệp hoặc người được ủy quyền.
Tuân thủ các quy định về nghỉ phép của doanh nghiệp.
8. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động:
Quyền:
Sắp xếp lịch nghỉ phép của người lao động sao cho phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Yêu cầu người lao động bàn giao công việc trước khi nghỉ phép.
Từ chối yêu cầu nghỉ phép nếu không đáp ứng đủ điều kiện hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của doanh nghiệp (trong trường hợp này cần giải thích rõ lý do).
Nghĩa vụ:
Thực hiện đúng quy định của pháp luật về chế độ nghỉ phép năm cho người lao động.
Trả lương đầy đủ cho người lao động trong thời gian nghỉ phép.
Thanh toán tiền lương cho những ngày chưa nghỉ hết.
Tạo điều kiện thuận lợi để người lao động được nghỉ phép theo quy định.
9. Các vấn đề cần lưu ý:
Thời gian nghỉ phép có thể được chia thành nhiều đợt:
Người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để chia số ngày nghỉ phép năm thành nhiều đợt nghỉ nhỏ hơn.
Thời gian nghỉ phép năm có thể được gộp lại:
Nếu có sự đồng ý của người sử dụng lao động, người lao động có thể gộp số ngày nghỉ phép năm của 2 năm liên tiếp để nghỉ một lần.
Chế độ nghỉ phép năm áp dụng cho cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam:
Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam cũng được hưởng chế độ nghỉ phép năm theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Tóm lại,
chế độ nghỉ phép năm là một quyền lợi quan trọng của người lao động, đảm bảo cho họ có thời gian nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe và tái tạo sức lao động. Việc nắm rõ các quy định của pháp luật về chế độ nghỉ phép năm giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình và người sử dụng lao động tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Nguồn: Viec lam Ho Chi Minh