Chế độ làm thêm giờ (tăng ca) và cách tính lương

Chế độ Làm Thêm Giờ (Tăng Ca) và Cách Tính Lương Chi Tiết

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chế độ làm thêm giờ (tăng ca) theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm các điều kiện, quy định về thời gian, cách tính lương, và các vấn đề liên quan.

1. Định nghĩa và Điều kiện Làm Thêm Giờ (Tăng Ca):

Làm thêm giờ (Tăng ca):

Là khoảng thời gian làm việc vượt quá thời giờ làm việc bình thường theo quy định của pháp luật, thỏa ước lao động tập thể, hoặc nội quy lao động.

Điều kiện:

Sự đồng ý của người lao động:

Trừ một số trường hợp đặc biệt được quy định tại Điều 108 Bộ luật Lao động (Ví dụ: để bảo vệ tính mạng, tài sản của Nhà nước, của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và của cộng đồng; phòng ngừa, khắc phục hậu quả thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm và thảm họa).

Số giờ làm thêm không được vượt quá quy định:

Không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 01 ngày:

Trong trường hợp làm việc theo tuần thì tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong 01 ngày.

Không quá 40 giờ trong 01 tháng.

Không quá 200 giờ trong 01 năm:

Trừ trường hợp đặc biệt do Chính phủ quy định được làm thêm giờ không quá 300 giờ trong 01 năm.

2. Quy Định Về Thời Gian Làm Thêm Giờ:

Thời gian làm việc bình thường:

Theo quy định của Bộ luật Lao động, thời gian làm việc bình thường không quá 8 giờ/ngày và không quá 48 giờ/tuần.

Thời gian làm thêm giờ tối đa:

Như đã nêu ở trên, thời gian làm thêm giờ bị giới hạn để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của người lao động.
Cần lưu ý rằng, mặc dù quy định về thời gian làm thêm giờ tối đa, người sử dụng lao động vẫn phải đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của người lao động khi yêu cầu họ làm thêm giờ.

3. Cách Tính Lương Làm Thêm Giờ (Tăng Ca):

Căn cứ pháp lý:

Điều 98 Bộ luật Lao động 2019

Công thức tổng quát:

Tiền lương làm thêm giờ = Tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm vào ngày làm việc bình thường x Mức hưởng x Số giờ làm thêm

Trong đó:

Tiền lương giờ thực trả:

Là tiền lương được trả cho 01 giờ làm việc bình thường, chưa bao gồm các khoản phụ cấp, trợ cấp (trừ trường hợp có thỏa thuận khác).

Mức hưởng:

Làm thêm giờ vào ngày thường:

Ít nhất bằng 150%

Làm thêm giờ vào ngày nghỉ hằng tuần:

Ít nhất bằng 200%

Làm thêm giờ vào ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương:

Ít nhất bằng 300% (chưa kể tiền lương ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương).

Làm thêm giờ vào ban đêm:

Ban đêm:

Tính từ 22 giờ đến 6 giờ sáng hôm sau.
Người lao động làm thêm giờ vào ban đêm thì được trả thêm ít nhất bằng 30% tiền lương tính theo đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc của ngày làm việc bình thường.
Tiền lương làm thêm giờ vào ban đêm được tính như sau:

Tiền lương làm thêm giờ vào ban đêm = [Tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm vào ngày làm việc bình thường + Tiền lương trả thêm 30%] x Mức hưởng x Số giờ làm thêm

Trong đó, Mức hưởng:

Ngày thường: 150%
Ngày nghỉ hàng tuần: 200%
Ngày lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương: 300%

Ví dụ:

Một người lao động có mức lương giờ thực trả là 50.000 VNĐ, làm thêm 2 giờ vào ngày thường.

Tiền lương làm thêm giờ:

50.000 VNĐ x 150% x 2 giờ = 150.000 VNĐ

Một người lao động có mức lương giờ thực trả là 50.000 VNĐ, làm thêm 2 giờ vào ngày lễ.

Tiền lương làm thêm giờ:

50.000 VNĐ x 300% x 2 giờ = 300.000 VNĐ (chưa kể tiền lương ngày lễ)

Lưu ý quan trọng:

Tính theo hệ số:

Cách tính trên dựa trên việc tính tiền lương theo hệ số (150%, 200%, 300%). Một số doanh nghiệp có thể áp dụng cách tính khác, nhưng phải đảm bảo quyền lợi của người lao động không thấp hơn quy định của pháp luật.

Chứng từ:

Người lao động nên giữ lại các chứng từ liên quan đến việc làm thêm giờ để làm bằng chứng trong trường hợp có tranh chấp về lương.

Thỏa thuận làm thêm giờ:

Nên có thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm thêm giờ, bao gồm thời gian, mức lương, và các điều kiện khác.

Thanh toán đúng hạn:

Người sử dụng lao động phải thanh toán tiền lương làm thêm giờ đầy đủ và đúng hạn cho người lao động.

Nghỉ bù:

Người lao động làm thêm giờ có thể được nghỉ bù cho số giờ đã làm thêm, nếu có thỏa thuận giữa hai bên.

4. Quyền và Nghĩa Vụ của Người Lao Động và Người Sử Dụng Lao Động:

Quyền của người lao động:

Được từ chối làm thêm giờ nếu không đồng ý (trừ các trường hợp khẩn cấp được pháp luật quy định).
Được trả lương làm thêm giờ theo đúng quy định.
Được nghỉ bù nếu làm thêm giờ (nếu có thỏa thuận).
Được đảm bảo sức khỏe và an toàn khi làm thêm giờ.

Nghĩa vụ của người lao động:

Thực hiện việc làm thêm giờ khi được yêu cầu hợp pháp và hợp lý.
Tuân thủ các quy định về thời gian làm thêm giờ.

Quyền của người sử dụng lao động:

Yêu cầu người lao động làm thêm giờ trong trường hợp cần thiết (có sự đồng ý của người lao động hoặc trong các trường hợp khẩn cấp).

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:

Phải trả lương làm thêm giờ theo đúng quy định của pháp luật.
Phải đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động khi làm thêm giờ.
Phải lập hồ sơ theo dõi thời gian làm thêm giờ của người lao động.
Phải thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước về lao động khi sử dụng người lao động làm thêm giờ vượt quá quy định.

5. Xử Lý Vi Phạm:

Người sử dụng lao động vi phạm quy định về làm thêm giờ có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật về lao động.
Người lao động có thể khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm của người sử dụng lao động đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Kết luận:

Chế độ làm thêm giờ là một vấn đề quan trọng trong quan hệ lao động. Cả người lao động và người sử dụng lao động cần hiểu rõ các quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Việc tuân thủ các quy định này sẽ góp phần xây dựng một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và hiệu quả. Hy vọng bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Nguồn: Viec_lam_Thu_Duc

Viết một bình luận