mẫu cv tiếng trung cho sinh viên mới ra trường

timviecnhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24h sẽ giúp bạn soạn một bản CV mẫu tiếng Trung dành cho sinh viên mới ra trường muốn ứng tuyển vào các vị trí trong siêu thị/cửa hàng tiện lợi, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết từ góc độ của chuyên gia tuyển dụng.

I. Mẫu CV Tiếng Trung (Ví dụ)

“`

个人简历 (Gèrén Jiǎnlì) – Sơ yếu lý lịch

基本信息 (Jīběn Xìnxī) – Thông tin cơ bản

姓名 (Xìngmíng):

[Họ và tên]

性别 (Xìngbié):

[Giới tính]

出生年月 (Chūshēng Niányuè):

[Ngày tháng năm sinh]

联系电话 (Liánxì Diànhuà):

[Số điện thoại]

电子邮箱 (Diànzǐ Yóuxiāng):

[Địa chỉ email]

居住地 (Jūzhùdì):

[Địa chỉ hiện tại]

教育背景 (Jiàoyù Bèijǐng) – Trình độ học vấn

毕业院校 (Bìyè Yuànxiào):

[Tên trường đại học/cao đẳng]

专业 (Zhuānyè):

[Chuyên ngành]

学历 (Xuélì):

[Bằng cấp] (本科 – Cử nhân, 专科 – Cao đẳng)

毕业时间 (Bìyè Shíjiān):

[Thời gian tốt nghiệp]

GPA (绩点):

[Điểm trung bình tích lũy] (Nếu có)

主修课程 (Zhǔxiū Kèchéng):

[Các môn học chính liên quan đến công việc] (Ví dụ: 市场营销 – Marketing, 零售管理 – Quản lý bán lẻ, 会计学 – Kế toán)

实习经历 (Shíxí Jīnglì) – Kinh nghiệm thực tập

[Thời gian thực tập] – [Tên công ty/cửa hàng]

职位 (Zhíwèi):

[Vị trí thực tập] (Ví dụ: 实习店员 – Nhân viên cửa hàng thực tập)

工作内容 (Gōngzuò Nèiróng):

[Mô tả công việc] (Liệt kê các công việc cụ thể đã làm, sử dụng động từ mạnh)
负责商品陈列和整理 (Fùzé shāngpǐn chénliè hé zhěnglǐ): Chịu trách nhiệm trưng bày và sắp xếp hàng hóa
协助顾客选购商品 (Xiézhù gùkè xuǎngòu shāngpǐn): Hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm
进行收银和结算 (Jìnxíng shōuyín hé jiésuàn): Thực hiện thu ngân và thanh toán
参与库存管理 (Cānyù kùcún guǎnlǐ): Tham gia quản lý kho
处理顾客投诉 (Chǔlǐ gùkè tóusù): Xử lý khiếu nại của khách hàng

(Lặp lại cho các kinh nghiệm thực tập khác)

校园经历 (Xiàoyuán Jīnglì) – Kinh nghiệm hoạt động ngoại khóa

[Thời gian] – [Tên tổ chức/câu lạc bộ]

职务 (Zhíwù):

[Chức vụ]

工作内容 (Gōngzuò Nèiróng):

[Mô tả công việc/hoạt động] (Tập trung vào các kỹ năng mềm, khả năng làm việc nhóm, lãnh đạo)
组织策划活动 (Zǔzhī cèhuà huódòng): Tổ chức và lên kế hoạch sự kiện
团队合作 (Tuánduì hézuò): Làm việc nhóm
沟通协调 (Gōutōng xiétiáo): Giao tiếp và điều phối

(Lặp lại cho các hoạt động khác)

技能证书 (Jìnéng Zhèngshū) – Kỹ năng và chứng chỉ

语言能力 (Yǔyán Nénglì):

[Khả năng ngoại ngữ] (Ví dụ: 英语四级 – CET4, 普通话二级甲等 – Tiếng Phổ thông cấp 2A)

计算机能力 (Jìsuànjī Nénglì):

[Kỹ năng tin học] (Ví dụ: 熟练使用 Office 办公软件 – Sử dụng thành thạo phần mềm văn phòng Office)

其他技能 (Qítā Jìnéng):

[Các kỹ năng khác] (Ví dụ: 销售技巧 – Kỹ năng bán hàng, 顾客服务技巧 – Kỹ năng phục vụ khách hàng)

相关证书 (Xiāngguān Zhèngshū):

[Các chứng chỉ liên quan] (Ví dụ: 零售从业资格证 – Chứng chỉ nghiệp vụ bán lẻ)

自我评价 (Zìwǒ Píngjià) – Tự đánh giá

[Viết một đoạn ngắn (3-5 câu) về điểm mạnh, tính cách phù hợp với công việc, và mục tiêu nghề nghiệp]
例如: “我性格开朗热情,善于与人沟通,具有良好的团队合作精神。我渴望在零售行业发展,并不断提升自己的专业能力。” (Ví dụ: “Tôi là người cởi mở, nhiệt tình, giỏi giao tiếp và có tinh thần làm việc nhóm tốt. Tôi mong muốn phát triển trong ngành bán lẻ và không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn của mình.”)

求职意向 (Qiúzhí Yìxiàng) – Mục tiêu nghề nghiệp

期望职位 (Qīwàng Zhíwèi):

[Vị trí mong muốn] (Ví dụ: 门店店员 – Nhân viên cửa hàng, 储备干部 – Cán bộ dự nguồn)

期望工作地点 (Qīwàng Gōngzuò Dìdiǎn):

[Địa điểm làm việc mong muốn]

“`

II. Hướng dẫn chi tiết và lưu ý từ chuyên gia tuyển dụng:

1. Tính trung thực và chính xác:

Tuyệt đối không khai gian:

Nhà tuyển dụng có nhiều cách để kiểm tra thông tin bạn cung cấp.

Cung cấp thông tin liên lạc chính xác:

Đảm bảo số điện thoại và email hoạt động tốt.

2. Hình thức CV:

Ngắn gọn, súc tích:

CV của sinh viên mới ra trường nên gói gọn trong 1-2 trang.

Bố cục rõ ràng, dễ đọc:

Sử dụng font chữ dễ nhìn, cỡ chữ vừa phải, có khoảng trắng hợp lý.

Chính tả, ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp tiếng Trung.

Ảnh đại diện (nếu có):

Nên chọn ảnh chân dung nghiêm túc, lịch sự.

3. Nội dung CV:

Tập trung vào kinh nghiệm liên quan:

Kinh nghiệm thực tập:

Đây là điểm cộng lớn. Mô tả chi tiết công việc đã làm, kết quả đạt được (nếu có), và kỹ năng học được.

Hoạt động ngoại khóa:

Nhấn mạnh các hoạt động thể hiện kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo, giải quyết vấn đề.

Dự án học tập:

Nếu có các dự án liên quan đến bán lẻ, marketing, quản lý, hãy đưa vào CV.

Kỹ năng:

Ngoại ngữ:

Nếu có chứng chỉ HSK, TOCFL, hãy ghi rõ.

Tin học:

Liệt kê các phần mềm văn phòng, phần mềm chuyên dụng mà bạn thành thạo.

Kỹ năng mềm:

Kỹ năng giao tiếp, phục vụ khách hàng, giải quyết vấn đề là rất quan trọng.

Tự đánh giá:

Nêu bật điểm mạnh phù hợp với công việc:

Ví dụ: “Tôi là người chăm chỉ, chịu khó, có trách nhiệm cao trong công việc.”

Thể hiện sự yêu thích và đam mê với ngành bán lẻ:

Ví dụ: “Tôi có niềm yêu thích với việc tư vấn và giúp đỡ khách hàng.”

Nêu mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng:

Ví dụ: “Tôi mong muốn được học hỏi và phát triển bản thân trong môi trường chuyên nghiệp của [tên công ty].”

Mục tiêu nghề nghiệp:

Vị trí mong muốn:

Nên ghi rõ vị trí bạn muốn ứng tuyển (ví dụ: Nhân viên bán hàng, thu ngân, quản lý cửa hàng).

Địa điểm làm việc:

Nếu bạn có ưu tiên về địa điểm, hãy ghi rõ.

4. Từ khóa quan trọng:

零售 (língshòu):

Bán lẻ

门店 (méndiàn):

Cửa hàng

店员 (diànyuán):

Nhân viên cửa hàng

收银员 (shōuyínyuán):

Thu ngân

理货员 (lǐhuòyuán):

Nhân viên sắp xếp hàng hóa

顾客服务 (gùkè fúwù):

Dịch vụ khách hàng

销售技巧 (xiāoshòu jìqiǎo):

Kỹ năng bán hàng

库存管理 (kùcún guǎnlǐ):

Quản lý kho

团队合作 (tuánduì hézuò):

Làm việc nhóm

沟通能力 (gōutōng nénglì):

Khả năng giao tiếp

5.

Tags (Từ khóa tìm kiếm):

“`
sinh viên mới ra trường, CV tiếng Trung, xin việc siêu thị, xin việc cửa hàng tiện lợi, nhân viên bán hàng, thu ngân, quản lý cửa hàng, kinh nghiệm thực tập, kỹ năng mềm, dịch vụ khách hàng, bán lẻ, 门店, 店员, 收银员, 零售
“`

III. Yêu cầu và kỹ năng cần thiết (từ góc độ nhà tuyển dụng):

Thái độ:

Nhiệt tình, năng động:

Luôn sẵn sàng học hỏi và làm việc.

Trung thực, có trách nhiệm:

Chịu trách nhiệm với công việc được giao.

Chăm chỉ, chịu khó:

Sẵn sàng làm việc theo ca, kể cả ngày lễ, cuối tuần.

Thân thiện, hòa đồng:

Dễ dàng hòa nhập với môi trường làm việc.

Kỹ năng:

Giao tiếp:

Khả năng giao tiếp tốt với khách hàng và đồng nghiệp.

Phục vụ khách hàng:

Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và cung cấp dịch vụ tốt nhất.

Bán hàng:

Kỹ năng tư vấn, giới thiệu sản phẩm, thuyết phục khách hàng.

Giải quyết vấn đề:

Khả năng xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình làm việc.

Làm việc nhóm:

Khả năng phối hợp với đồng nghiệp để hoàn thành mục tiêu chung.

Tin học văn phòng:

Sử dụng thành thạo các phần mềm Word, Excel.

Yêu cầu khác:

Sức khỏe tốt:

Đảm bảo có thể làm việc trong môi trường năng động.

Ngoại hình ưa nhìn:

Gọn gàng, sạch sẽ, tạo thiện cảm với khách hàng.

Có thể làm việc theo ca:

Sẵn sàng làm việc theo ca, kể cả ngày lễ, cuối tuần.

IV. Lời khuyên:

Nghiên cứu kỹ về công ty/cửa hàng:

Tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ, văn hóa của công ty để thể hiện sự quan tâm của bạn.

Chuẩn bị kỹ cho phỏng vấn:

Luyện tập trả lời các câu hỏi thường gặp, chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng.

Gửi thư xin việc (Cover Letter) kèm theo CV:

Thể hiện sự quan tâm của bạn đối với vị trí ứng tuyển và giải thích lý do bạn phù hợp với công việc.

Chúc bạn thành công! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
http://classweb.fges.tyc.edu.tw:8080/dyna/webs/gotourl.php?url=//timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận