mẫu cv tiếng nhật

tìm việc nhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24hĐể giúp các bạn ứng viên có một CV tiếng Nhật chuyên nghiệp và hiệu quả cho vị trí tuyển dụng tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, tôi xin chia sẻ hướng dẫn chi tiết dưới đây, kèm theo các lưu ý, kỹ năng, yêu cầu và từ khóa hữu ích.

Hướng Dẫn Chi Tiết Viết CV Tiếng Nhật Cho Vị Trí Tại Siêu Thị, Cửa Hàng Tiện Lợi

I. Cấu Trúc CV Tiếng Nhật Chuẩn

1. Thông Tin Cá Nhân (個人情報):

Họ và Tên (氏名):

Ghi đầy đủ họ tên.

Ngày tháng năm sinh (生年月日):

Theo định dạng năm/tháng/ngày (例: 1990年4月15日).

Địa chỉ (住所):

Ghi đầy đủ địa chỉ hiện tại.

Số điện thoại (電話番号):

Số điện thoại liên lạc chính.

Địa chỉ email (メールアドレス):

Địa chỉ email chuyên nghiệp.

Ảnh (写真):

Ảnh thẻ chất lượng tốt, lịch sự.

2. Tóm Tắt Mục Tiêu Nghề Nghiệp (キャリアの目標/自己PR):

Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn:

Nêu rõ mong muốn phát triển trong ngành bán lẻ, ví dụ: “Mong muốn trở thành nhân viên bán hàng xuất sắc, sau đó phát triển lên vị trí quản lý cửa hàng”.

Điểm mạnh nổi bật:

Tóm tắt 2-3 điểm mạnh phù hợp với công việc (ví dụ: kỹ năng giao tiếp, khả năng làm việc nhóm, sự tỉ mỉ).

Động lực làm việc:

Thể hiện sự yêu thích công việc bán hàng, phục vụ khách hàng.

3. Kinh Nghiệm Làm Việc (職務経歴):

Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (kinh nghiệm gần nhất trước):

Thời gian làm việc (在職期間):

Từ tháng/năm đến tháng/năm.

Tên công ty/cửa hàng (会社名/店名):

Ghi rõ tên đầy đủ.

Vị trí (役職):

Ví dụ: Nhân viên bán hàng (販売員), Thu ngân (レジ係).

Mô tả công việc (業務内容):

Sử dụng động từ mạnh để mô tả công việc cụ thể đã làm.

Ví dụ:

接客業務 (Tiếp khách hàng)
レジ打ち (Tính tiền)
品出し (Sắp xếp hàng hóa)
在庫管理 (Quản lý kho)
店舗清掃 (Vệ sinh cửa hàng)

Thành tích đạt được (実績):

Nếu có, hãy nêu các thành tích cụ thể, có số liệu càng tốt.

Ví dụ:

売上目標達成 (Đạt mục tiêu doanh số)
顧客満足度向上 (Nâng cao sự hài lòng của khách hàng)
効率的な在庫管理 (Quản lý kho hiệu quả)

4. Học Vấn (学歴):

Liệt kê theo thứ tự thời gian:

Thời gian học (在学期間):

Từ tháng/năm đến tháng/năm.

Tên trường (学校名):

Ghi rõ tên đầy đủ.

Chuyên ngành (専攻):

Bằng cấp (学位):

5. Kỹ Năng (スキル):

Kỹ năng ngôn ngữ (語学):

Trình độ tiếng Nhật (ví dụ: JLPT N2, N3), tiếng Anh (nếu có).

Kỹ năng máy tính (PCスキル):

Các phần mềm văn phòng (Word, Excel), phần mềm quản lý bán hàng (nếu có).

Kỹ năng mềm (ソフトスキル):

コミュニケーション能力 (Kỹ năng giao tiếp)
チームワーク (Kỹ năng làm việc nhóm)
問題解決能力 (Kỹ năng giải quyết vấn đề)
顧客対応 (Kỹ năng phục vụ khách hàng)
責任感 (Tinh thần trách nhiệm)
忍耐力 (Sự kiên nhẫn)

6. Chứng Chỉ (資格):

Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến công việc (ví dụ: chứng chỉ tiếng Nhật, chứng chỉ nghiệp vụ bán hàng).

7. Sở Thích (趣味):

Nêu các sở thích lành mạnh, thể hiện sự năng động và tích cực.

8. Người Tham Khảo (推薦者):

Nếu có, ghi thông tin người có thể giới thiệu về bạn (tên, chức vụ, công ty, số điện thoại).

II. Lưu Ý Quan Trọng

Ngôn ngữ:

Sử dụng tiếng Nhật lịch sự, chuẩn mực (敬語).

Định dạng:

Trình bày rõ ràng, dễ đọc, sử dụng font chữ phù hợp (ví dụ: MS Mincho, Meiryo).

Độ dài:

CV nên ngắn gọn, tập trung vào những thông tin quan trọng nhất (thường là 1-2 trang A4).

Kiểm tra kỹ:

Rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp trước khi nộp.

Điều chỉnh:

Điều chỉnh CV cho phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.

Ảnh:

Dán ảnh thẻ đúng quy cách (3×4 hoặc 4×6), chất lượng tốt.

III. Kỹ Năng Cần Thiết Cho Vị Trí Tại Siêu Thị, Cửa Hàng Tiện Lợi

Kỹ năng giao tiếp (コミュニケーション能力):

Khả năng giao tiếp rõ ràng, lịch sự với khách hàng và đồng nghiệp.

Kỹ năng phục vụ khách hàng (顧客対応):

Thái độ niềm nở, nhiệt tình, giải quyết vấn đề nhanh chóng.

Kỹ năng bán hàng (販売スキル):

Hiểu biết về sản phẩm, kỹ năng thuyết phục khách hàng.

Kỹ năng làm việc nhóm (チームワーク):

Hợp tác tốt với đồng nghiệp để đạt mục tiêu chung.

Kỹ năng sử dụng máy tính (PCスキル):

Sử dụng thành thạo các phần mềm bán hàng, máy tính tiền.

Khả năng chịu áp lực (プレッシャーへの耐性):

Làm việc hiệu quả trong môi trường bận rộn, áp lực cao.

Kỹ năng ngoại ngữ (語学):

Tiếng Anh (nếu có) là một lợi thế lớn.

IV. Yêu Cầu Thường Gặp

Trình độ tiếng Nhật:

Thường yêu cầu JLPT N3 trở lên, có khả năng giao tiếp tốt.

Kinh nghiệm:

Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong ngành bán lẻ, dịch vụ khách hàng.

Thời gian làm việc:

Có thể làm việc theo ca, cuối tuần, ngày lễ.

Sức khỏe:

Sức khỏe tốt, có thể làm việc đứng nhiều.

Tính cách:

Trung thực, nhiệt tình, có trách nhiệm.

V. Từ Khóa Tìm Kiếm (キーワード)

アルバイト (Arubaito): Việc làm thêm
パート (Paato): Việc bán thời gian
販売 (Hanbai): Bán hàng
接客 (Setsukyaku): Tiếp khách
レジ (Reji): Máy tính tiền
品出し (Shinadashi): Sắp xếp hàng hóa
コンビニ (Konbini): Cửa hàng tiện lợi
スーパー (Suupaa): Siêu thị
未経験 (Mikaiken): Chưa có kinh nghiệm
主婦 (Shufu): Nội trợ
学生 (Gakusei): Sinh viên

VI. Tags

CV tiếng Nhật
简历日语
Sơ yếu lý lịch tiếng Nhật
Việc làm siêu thị Nhật
Việc làm cửa hàng tiện lợi Nhật
Tìm việc làm thêm ở Nhật
Mẫu CV tiếng Nhật cho người mới
Hướng dẫn viết CV tiếng Nhật
Kinh nghiệm làm việc tại Nhật

Mẫu Tóm Tắt Mục Tiêu Nghề Nghiệp (自己PR)

Ví dụ 1 (cho người có kinh nghiệm):

日本での小売業界で3年間、販売員として勤務して参りました。お客様とのコミュニケーションを大切にし、常に笑顔で丁寧な対応を心掛けております。貴社では、これまでの経験を活かし、お客様に最高のサービスを提供することで、売上向上に貢献したいと考えております。将来は、店長として店舗運営全般を担えるよう、日々努力して参ります。

(Dịch: Tôi đã có 3 năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng trong ngành bán lẻ tại Nhật Bản. Tôi luôn coi trọng việc giao tiếp với khách hàng và luôn cố gắng phục vụ khách hàng một cách chu đáo và thân thiện. Tại quý công ty, tôi muốn tận dụng kinh nghiệm của mình để cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, góp phần vào việc tăng doanh số. Trong tương lai, tôi sẽ nỗ lực hàng ngày để có thể đảm nhận toàn bộ việc vận hành cửa hàng với tư cách là quản lý cửa hàng.)

Ví dụ 2 (cho người chưa có kinh nghiệm):

日本での生活はまだ短いですが、日本の文化やお客様への対応に強い興味を持っております。アルバイト経験はありませんが、学生時代にはボランティア活動で様々な人と接する機会があり、コミュニケーション能力には自信があります。貴社では、未経験ながらも、持ち前の明るさと真面目さで、お客様に喜んでいただけるよう精一杯頑張りたいと思います。

(Dịch: Thời gian sinh sống ở Nhật Bản của tôi còn ngắn, nhưng tôi có sự quan tâm lớn đến văn hóa Nhật Bản và cách ứng xử với khách hàng. Mặc dù chưa có kinh nghiệm làm thêm, nhưng thời sinh viên tôi đã có cơ hội tiếp xúc với nhiều người trong các hoạt động tình nguyện và tôi tự tin vào khả năng giao tiếp của mình. Tại quý công ty, dù chưa có kinh nghiệm, tôi vẫn muốn cố gắng hết mình để làm hài lòng khách hàng bằng sự tươi sáng và nghiêm túc vốn có.)

Lời Khuyên Quan Trọng:

Nghiên cứu kỹ về công ty/cửa hàng:

Tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ, văn hóa công ty để thể hiện sự quan tâm và phù hợp.

Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê:

Nhà tuyển dụng luôn tìm kiếm những ứng viên có thái độ tích cực và yêu thích công việc.

Tự tin vào bản thân:

Hãy tự tin vào khả năng và kinh nghiệm của mình, nhưng đừng quá kiêu ngạo.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ có một CV tiếng Nhật ấn tượng và thành công trong việc tìm kiếm việc làm tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản! Chúc bạn may mắn!http://proxy-um.researchport.umd.edu/login?url=https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận