mẫu cv english teacher

tìm việc nhanh 24h xin kính chào các ông bà cô chú anh chị, Hôm nay tìm việc nhanh 24hDưới đây là hướng dẫn chi tiết để tạo CV xin việc vị trí giáo viên tiếng Anh, cùng với các lưu ý, kỹ năng, yêu cầu, từ khóa và tags hữu ích. Phần này sẽ bao gồm cả lời khuyên từ góc độ của HR chuyên tuyển dụng cho các chuỗi siêu thị/cửa hàng tiện lợi (mặc dù có vẻ không liên quan trực tiếp, nhưng sẽ giúp bạn nổi bật!).

I. Hướng dẫn chi tiết viết CV giáo viên tiếng Anh (English Teacher)

1. Thông tin cá nhân (Personal Information):

Name:

(Họ và tên đầy đủ)

Phone Number:

(Số điện thoại chính)

Email Address:

(Địa chỉ email chuyên nghiệp – ví dụ: ten.ho@gmail.com)

LinkedIn Profile (Optional):

Nếu có, hãy thêm để tăng độ tin cậy.

Address (Optional):

Có thể ghi quận/thành phố là đủ.

2. Tóm tắt (Summary/Objective):

Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):

Nếu bạn là người mới ra trường hoặc muốn thay đổi lĩnh vực. Ví dụ:
“Enthusiastic and dedicated recent graduate with a Bachelors degree in English Language Teaching seeking an entry-level English Teacher position to utilize my passion for education and language skills.”

Tóm tắt kinh nghiệm (Summary):

Nếu bạn đã có kinh nghiệm giảng dạy. Ví dụ:
“Experienced English Teacher with 5+ years of experience in creating engaging and effective lesson plans for diverse learners. Proven ability to improve students language proficiency and foster a positive learning environment.”
“Highly motivated English Teacher with a passion for helping students achieve their language goals. Expertise in curriculum development, classroom management, and student assessment. Seeking a challenging role where I can contribute to student success.”

3. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):

Liệt kê theo thứ tự thời gian từ gần nhất đến xa nhất.

Tên trường/trung tâm (School/Center Name):

Vị trí (Position):

(Ví dụ: English Teacher, ESL Teacher, Teaching Assistant)

Thời gian làm việc (Dates of Employment):

(Ví dụ: September 2020 – Present)

Mô tả công việc và thành tích (Responsibilities and Achievements):

Sử dụng động từ mạnh để mô tả công việc (ví dụ: Developed, Implemented, Managed, Assessed, Facilitated).
Tập trung vào kết quả và thành tích cụ thể. Ví dụ:
“Developed and implemented engaging lesson plans for students of varying proficiency levels, resulting in a 20% improvement in average test scores.”
“Managed a classroom of 25 students, creating a positive and supportive learning environment that fostered student participation and collaboration.”
“Assessed student progress through regular quizzes, exams, and projects, providing individualized feedback to support student learning.”
“Trained and mentored junior teachers, providing guidance on effective teaching strategies and classroom management techniques.”
“Successfully prepared students for international English exams (IELTS, TOEFL), with a 90% pass rate.”

Lưu ý:

Nếu bạn có kinh nghiệm làm việc không liên quan trực tiếp đến giảng dạy (ví dụ: làm thêm), hãy nêu ngắn gọn và tập trung vào các kỹ năng có thể chuyển đổi (ví dụ: kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề).
Ví dụ: “Worked as a Customer Service Representative at [Tên công ty], developing strong communication and problem-solving skills that are transferable to a teaching environment.”

4. Học vấn (Education):

Tên trường/trường đại học (School/University Name):

Bằng cấp (Degree):

(Ví dụ: Bachelor of Arts in English Language Teaching, Master of Education)

Chuyên ngành (Major):

Thời gian học (Dates of Study):

GPA (Optional):

Nếu GPA của bạn cao (trên 3.5/4.0), hãy nêu.

Các khóa học liên quan (Relevant Coursework):

Liệt kê các khóa học quan trọng liên quan đến giảng dạy tiếng Anh (ví dụ: Teaching Methodology, Curriculum Development, Applied Linguistics).

5. Chứng chỉ và kỹ năng (Certifications and Skills):

Chứng chỉ (Certifications):

TEFL (Teaching English as a Foreign Language)
TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages)
CELTA (Certificate in English Language Teaching to Adults)
IELTS/TOEFL (Nếu có điểm cao)
Các chứng chỉ sư phạm khác

Kỹ năng (Skills):

Ngôn ngữ (Languages):

(Ví dụ: English – Native, Vietnamese – Fluent)

Kỹ năng giảng dạy (Teaching Skills):

Lesson Planning
Classroom Management
Curriculum Development
Student Assessment
Differentiated Instruction
ESL/EFL Teaching
Educational Technology

Kỹ năng mềm (Soft Skills):

Communication
Interpersonal Skills
Problem-Solving
Creativity
Patience
Adaptability
Teamwork
Time Management

6. Hoạt động ngoại khóa và sở thích (Extracurricular Activities and Interests):

Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, hoặc sở thích liên quan đến giáo dục hoặc thể hiện các kỹ năng mềm. Ví dụ:
Volunteer English Tutor at [Tổ chức]
Member of the English Club at [Trường đại học]
Interest in reading, writing, and learning about different cultures

II. Lưu ý quan trọng:

Điều chỉnh CV cho từng vị trí:

Đọc kỹ mô tả công việc và điều chỉnh CV của bạn để phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng. Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất.

Sử dụng từ khóa:

Sử dụng các từ khóa được đề cập trong mô tả công việc để CV của bạn dễ dàng được tìm thấy bởi hệ thống lọc CV tự động (ATS).

Định dạng chuyên nghiệp:

Sử dụng phông chữ dễ đọc (ví dụ: Arial, Times New Roman), cỡ chữ phù hợp (11-12), và bố cục rõ ràng.

Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp:

Đây là điều tối quan trọng đối với một giáo viên tiếng Anh.

Sử dụng số liệu:

Khi có thể, hãy sử dụng số liệu để định lượng thành tích của bạn (ví dụ: “Improved student test scores by 20%”).

Sử dụng động từ mạnh:

Bắt đầu mỗi gạch đầu dòng trong phần kinh nghiệm làm việc bằng một động từ mạnh (ví dụ: Developed, Implemented, Managed).

Giữ CV ngắn gọn:

Cố gắng giữ CV của bạn trong 1-2 trang.

Thư xin việc (Cover Letter):

Luôn gửi kèm CV với một thư xin việc được viết riêng cho từng vị trí. Thư xin việc là cơ hội để bạn thể hiện sự nhiệt tình và giải thích tại sao bạn là ứng viên phù hợp.

III. Kỹ năng và yêu cầu:

Yêu cầu chung:

Bằng cấp liên quan (Cử nhân Sư phạm tiếng Anh, Cử nhân Ngôn ngữ Anh)
Chứng chỉ giảng dạy (TEFL, TESOL, CELTA)
Kinh nghiệm giảng dạy (tùy thuộc vào vị trí)
Kỹ năng giao tiếp, sư phạm tốt
Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm
Nhiệt tình, trách nhiệm, yêu nghề

Kỹ năng cần thiết:

Lesson planning
Classroom management
Curriculum development
Student assessment
ESL/EFL teaching methodologies
Technology integration in the classroom
Communication skills
Interpersonal skills
Problem-solving skills
Time management skills

IV. Từ khóa tìm kiếm (Keywords):

English Teacher
ESL Teacher
EFL Teacher
Language Teacher
Teaching English as a Foreign Language
Teaching English to Speakers of Other Languages
TEFL
TESOL
CELTA
Lesson Planning
Curriculum Development
Classroom Management
Student Assessment
English Language Teaching
IELTS
TOEFL

V. Tags:

EnglishTeacher
ESL
EFL
TeachingJobs
Education
LanguageTeacher
TEFL
TESOL
CELTA
VietnamJobs

VI. Lời khuyên từ HR chuyên tuyển dụng cho siêu thị/cửa hàng tiện lợi (Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng sẽ giúp bạn nổi bật):

“Chúng tôi, những người làm tuyển dụng trong ngành bán lẻ, đánh giá cao những ứng viên có khả năng giao tiếp tốt, làm việc nhóm hiệu quả và có tinh thần phục vụ. Mặc dù bạn ứng tuyển vị trí giáo viên, hãy thể hiện rằng bạn có những kỹ năng này. Ví dụ:

Khả năng giao tiếp:

Nhấn mạnh kinh nghiệm giao tiếp với phụ huynh, đồng nghiệp, và học sinh.

Làm việc nhóm:

Nếu bạn đã từng tham gia các dự án nhóm trong quá trình học tập hoặc làm việc, hãy nêu bật vai trò và đóng góp của bạn.

Tinh thần phục vụ:

Thể hiện sự nhiệt tình giúp đỡ người khác và tạo ra một môi trường học tập tích cực.

Chúng tôi cũng đánh giá cao những ứng viên có khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường làm việc thay đổi. Hãy cho chúng tôi thấy bạn là người linh hoạt và sẵn sàng học hỏi những điều mới.”

VII. Mẫu CV (Ví dụ):

“`

[Your Name]

[Your Phone Number] | [Your Email Address] | [Your LinkedIn Profile (Optional)]

Summary

Highly motivated and experienced English Teacher with 5+ years of experience in creating engaging and effective lesson plans for diverse learners. Proven ability to improve students language proficiency and foster a positive learning environment. Seeking a challenging role where I can contribute to student success.

Work Experience

English Teacher | [School Name] | [City, Country] | [Dates of Employment]

Developed and implemented engaging lesson plans for students of varying proficiency levels, resulting in a 20% improvement in average test scores.
Managed a classroom of 25 students, creating a positive and supportive learning environment that fostered student participation and collaboration.
Assessed student progress through regular quizzes, exams, and projects, providing individualized feedback to support student learning.
Prepared students for IELTS/TOEFL exams, with a 90% pass rate.

ESL Teacher | [Language Center Name] | [City, Country] | [Dates of Employment]

Taught English to students from diverse cultural backgrounds, adapting teaching methods to meet individual needs.
Utilized interactive teaching techniques and multimedia resources to enhance student engagement.
Provided personalized feedback and support to students to help them achieve their language goals.

Education

Master of Education | [University Name] | [City, Country] | [Dates of Study]

Major: English Language Teaching

Bachelor of Arts in English | [University Name] | [City, Country] | [Dates of Study]

Certifications

TEFL Certified
IELTS Score: [Your Score]

Skills

Languages: English (Native), [Other Languages] (Fluent)
Teaching Skills: Lesson Planning, Classroom Management, Curriculum Development, Student Assessment, ESL/EFL Teaching, Educational Technology
Soft Skills: Communication, Interpersonal Skills, Problem-Solving, Creativity, Patience, Adaptability, Teamwork, Time Management

Extracurricular Activities

Volunteer English Tutor at [Organization]

References

Available upon request.
“`

Chúc bạn thành công!
http://login.libproxy.vassar.edu/login?url=https://timviecnhanh24h.vn/ho-chi-minh-r13000

Viết một bình luận